Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kyle Walker”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 50:
| nationalyears3 = 2011–
| nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|Anh]]
| nationalcaps3 = 3435
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 6 tháng 5 năm 2018
| ntupdate = 277 tháng 36 năm 2018
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ENG}}}}
Dòng 162:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 277 tháng 36 năm 2018.}}<ref>{{NFT player|pid=41798|Kyle Walker|accessdate=ngày 23 tháng 8 năm 2014}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 182:
|2017||9||0
|-
|2018||23||0
|-
! colspan=2|Tổng cộng!!3435!!0
|}