Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Neymar”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 40:
| nationalyears4 = 2010-
| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Brasil]]
| nationalcaps4 = 8485
| nationalgoals4 = 5455
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{BRA}}}}
Dòng 53:
{{MedalGold|[[Cúp Liên đoàn các châu lục 2013|Brasil 2013]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Đồng đội]]}}
| club-update = 25 tháng 2 năm 2018
| nationalteam-update = 39 tháng 6 năm 2018
}}
 
Dòng 295:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|39 tháng 6 năm 2018.}}<ref name="IntStatistics2">{{chú thích web | url = http://www.national-football-teams.com/player/39625/Neymar.html | title = Neymar | publisher = National Footbal Teams|accessdate= ngày 26 tháng 3 năm 2015}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 317:
|2017||8||3
|-
|2018||12||12
|-
! colspan="2" |Tổng cộng!!8485!!5455
|}
 
Dòng 434:
|-
| 54 || 3 tháng 6 năm 2018 || [[Sân vận động Alfield]], [[Liverpool]], Anh || {{fb|CRO}} ||align=center| '''1'''–0 ||align=center| 2–0 || Giao hữu
|-
| 55 || 9 tháng 6 năm 2018 || [[Ernst-Happel-Stadion]], [[Viên|Vienna]], [[Áo]] || {{fb|AUT}} ||align=center| '''2'''–0 ||align=center| 3–0 || Giao hữu
|}