Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cần Giuộc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
|||
Dòng 10:
| kinh phút = 38
| kinh giây = 35
|diện tích = 210.198 km
| dân số = 170.670 <ref name="dshcg">[http://www.longan.gov.vn/chinhquyen/hcgiuoc/Pages/Dieu-kien-tu-nhien.aspx Giới thiệu chung về huyện Cần Giuộc], Theo cổng thông tin Huyện Cần Giuộc.</ref>
| thời điểm dân số = 2011
| dân số thành thị =
| dân số nông thôn =
| mật độ dân số = 812 người/km
| dân tộc =
| quốc gia = {{VIE}}
|