Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dầu Tiếng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up using AWB |
|||
Dòng 9:
| dân số thành thị =
| dân số nông thôn =
| mật độ dân số = 160 nguoi/
| quốc gia = {{cờ 2|Việt Nam}} [[Việt Nam]]
| vùng = [[Đông Nam Bộ (Việt Nam)|Đông Nam Bộ]]
Dòng 32:
==Diện tích, dân số, giao thông==
Huyện có diện tích 719 km
==Các đơn vị hành chính==
|