Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Minh Thành Hoàng hậu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
{{Infobox royalty
| nametên= Minh Thành Hoàng hậu
| nativetên namegốc = 明成皇后
| titletước vị= Hoàng hậu Hàn Quốc
| imagehình=
| image_sizecỡ hình=
| successionchức vị= [[Vương hậu]] [[nhà Triều Tiên]]
| reigntại vị= [[20 tháng 3]] năm [[1866]] – [[8 tháng 10]] năm [[1895]] ({{age in years and days|1866|3|20|1895|10|8}})
| predecessortiền nhiệm= [[Triết Nhân Vương hậu]]
| successorkế nhiệm= '''Không có'''<br/>Vương hậu cuối cùng của Triều Tiên
| spousephối ngẫu= [[Triều Tiên Cao Tông]]
| issuecon cái= [[Triều Tiên Thuần Tông]]
| fathercha = Li Thành phủ viện quân [[Mẫn Trí Lộc]]
| mothermẹ = [[Hàn Xương phủ phu nhân]] Lý thị
| sinh = {{Birth date|1851|10|19|df=y}}
| nơi sinh = [[Yeoju|Li Châu]], [[Gyeonggi-do|Kinh Kỳ đạo]]
Dòng 18:
| nơi mất = [[Cảnh Phúc Cung]]
| nơi an táng = [[Quần thể lăng mộ Vương tộc của nhà Triều Tiên|Hồng lăng]] (洪陵)
| posthumousthụy namehiệu =<font color = "grey">Hiếu Từ Nguyên Thánh Chính Hóa Hợp Thiên Hồng Công Thành Đức Minh Thành Thái hoàng hậu</font><br>孝慈元聖正化合天洪功誠德明成太皇后<br>효자원성정화합천홍공성덕명성태황후
}}
 
Dòng 75:
| Tên phim || Năm sản xuất || Diễn viên
|-
| [[Đại viện quân dữ Mẫn phi]]<br/>《大院君與閔妃》||1959||[[Hoàng Trinh Thuận]] (황정순)
|-
|[[Thanh Nhật chiến tranh dữ nữ kiệt Mẫn phi]]<br/>《清日戰爭與女杰閔妃]]》||1964||[[Thôi Ngân Cơ]] (최은희)
|-
|[[Cảnh Phúc cung đích nữ nhân môn]]<br/>《景福宮的女人們》||1971||[[Doãn Tĩnh Cơ]] (윤정희)
|-
|[[Tam Nhật thiên hạ]]<br/>《三日天下》||1973||[[Đô Cầm Phong]] (도금봉)
|-
|[[Hàn bán đảo]]<br/>《韓半島》||2006||[[Khương Thụ Diên]] (강수연)
|-
|[[Tượng yên hoa Tượng hồ điệp]]<br/>《像煙花像蝴蝶》||2009||[[Tú Ái]] (수애)
|}