Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quân đoàn IV (Việt Nam Cộng hòa)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 51:
{|class= "wikitable"
|-
!width= "1%" |
!width= "22%" |Họ và Tên
!width= "13%" |Cấp bậc
Dòng 87:
|-
|<center> 5
|<center> [[Nguyễn Văn Thọ (Đại tá, Quân lực VNCH)|Nguyễn Văn Thọ]]<ref>Sinh năm 1931 tại Sơn Tây</ref><br>''Võ bị Đà Lạt K7▼
|<center> nt▼
|<center> Chỉ huy trưởng▼
|<center> Pháo binh▼
|▼
|-▼
|<center> 6▼
|<center> [[Trần Duy Bính (Đại tá, Quân lực VNCH)|Trần Duy Bính]]<ref> Sinh năm 1927 tại Nam Định</ref><br>''Võ bị Địa phương<br>Trung Viêt Huế K1''<ref>Còn gọi là Trường Sĩ quan Đập Đá Huế</ref>
|<center> nt
Hàng 100 ⟶ 93:
|
|-
|<center>
|<center> [[Phạm Thành Can (Đại tá, Quân lực VNCH)|Phạm Thành Can]]<ref>Sinh năm 1929 tại Nam Định</ref><br>''Võ khoa Nam Định''<ref>Trường Sĩ quan Trừ bị Nam Định</ref>
|<center> nt
Hàng 107 ⟶ 100:
|
|-
|<center>
|<center> [[Dương Ngọc Bảo (Đại tá, Quân lực VNCH)|Dương Ngọc Bảo]]<ref>Sinh năm 1932 tại Thừa Thiên</ref><br>''Võ khoa Thủ Đức K3
|<center> nt
Hàng 114 ⟶ 107:
|
|-
|<center>
|<center> [[Nguyễn Bá Trang (Đại tá, Quân lực VNCH)|Nguyễn Bá Trang]]<ref>Sinh năm 1931 tại Vĩnh Long</ref><br>''Hải quân Nha Trang K7
|<center> Hải quân<br>Đại tá
Hàng 133 ⟶ 126:
!Chú thích
|-
▲|<center> [[Nguyễn Văn Thọ (Đại tá, Quân lực VNCH)|Nguyễn Văn Thọ]]
|<center> Đại tá
▲|<center> Chỉ huy trưởng
|<center> Bộ Chỉ huy<br>Pháo binh Quân đoàn
▲|
▲|-
|<center> 2
|<center> [[Tôn Thất Xuân (Trung tá, Quân lực VNCH)|Tôn Thất Xuân]]
|<center> Tiểu đoàn trưởng
|<center> Tiểu đoàn 47 (155 ly)
|
|-
|<center> 3
|<center> [[Trần Hoàng Đạt (Thiếu tá, Quân lực VNCH)|Trần Hoàng Đạt]]
|<center> Thiếu tá
▲|<center> nt
|<center> Tiểu đoàn 67 (105 ly)
|
|-
|<center> 4
|<center> [[Nguyễn Xuân Lục (Thiếu tá, Quân lực VNCH)|Nguyễn Xuân Lục]]<br>''Võ bị Đà Lạt K13
|<center> nt
|<center> nt
|<center> Tiểu đoàn 68 (105 ly)
|
|-
|}
Hàng 138 ⟶ 159:
{|class= "wikitable"
|-
!width= "1%" |
!width= "23%" |Họ và Tên
!width= "13%" |Cấp bậc
Hàng 319 ⟶ 340:
{|class= "wikitable"
|-
!width= "1%" |
!width= "25%" |Họ tên
!width= "15%" |Cấp bậc tại nhiệm
|