Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Matsukata Masayoshi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
|||
Dòng 1:
{{chú thích trong bài}}
{{Tên người Nhật|Matsukata}}
{{Infobox
|
|native_name = {{small|松方 正義}}
|
|office = [[Nội đại thần (Nhật Bản)|Nội Đại thần của Nhật Bản]]
|1namedata = [[Thiên hoàng Đại Chính|Đại Chính]]
|1blankname = Thiên hoàng
|term_end
| office = [[Thủ tướng Nhật Bản]] thứ 4▼
| term_start = [[6 tháng 5]] năm [[1891]] ▼
|1namedata1 = [[Thiên hoàng Minh Trị|Minh Trị]]
▲| term_end = [[8 tháng 8]] năm [[1892]]
|1blankname1 = Thiên hoàng
▲| predecessor = [[Yamagata Aritomo]]
▲| successor = [[Itō Hirobumi]]
|predecessor1 = [[Kuroda Kiyotaka]] {{small|(Quyền)}}
|1namedata2 = [[Thiên hoàng Minh Trị|Minh Trị]]
▲| term_start2 = [[18 tháng 9]] năm [[1896]]
|1blankname2 = Thiên hoàng
▲| term_end2 =[[12 tháng 1]] năm [[1898]]
| predecessor2 = [[Itō Hirobumi]]▼
|term_end2 = [[8 tháng 8]] năm [[1892]]
▲| successor2 = [[Itō Hirobumi]]
|successor2 = [[Itō Hirobumi]]
|birth_date = [[25 tháng 2]] năm [[1835]]
|birth_place = [[Kagoshima]], [[Lãnh thổ Satsuma]] {{small|(nay là [[Nhật Bản]])}}
|death_date = [[2 tháng 7]] năm [[1924]] (89 tuổi)
|death_place = [[Tokyo]], [[Đế quốc Nhật Bản]]
|party = [[Chính trị gia độc lập|Độc lập]]
|religion = [[Thần đạo]]
▲| spouse = Matsukata Masako
}}
{{Nihongo|'''Matsukata Masayoshi'''|松方 正義|''Matsukata Masayoshi''|''Tùng Phương Chính Nghĩa''}} ([[25 tháng 2]] năm [[1835]] - [[2 tháng 7]] năm [[1924]]) là một công tước, chính trị gia [[Nhật Bản]] và là thủ tướng thứ 4 ([[6 tháng 5]] năm [[1891]] - [[8 tháng 8]] năm [[1892]]) và thứ 6 ([[18 tháng 9]] năm [[1896]] - [[12 tháng 1]] năm [[1898]]) của Nhật Bản.
|