Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nabil Fekir”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
| years2 = 2013- |clubs2 = [[Olympique Lyonnais|Lyon]] |caps2 = 115 |goals2 = 45
| nationalyears1 = 2014 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U21 quốc gia Pháp|U21 Pháp]] |nationalcaps1 = 1 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2015- |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]] |nationalcaps2 = 1213 |nationalgoals2 = 2
| medaltemplates =
| club-update = 12.5.2018
Dòng 106:
|2017||3||0
|-
|2018||23||1
|-
!Tổng cộng||1213||2
|}