Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Messier 65”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: ) → ) using AWB
Dòng 1:
[[Tập_tin:Messier_65_through_the_years.jpg|nhỏ|Thiên hà M65 qua kính viễn vọng không gian Hubble]]
'''Messier 65''' (còn với những tên gọi khác là '''M65, NGC 3623, NGC 3623, UGC 6328, PGC 34612''' ) là một [[thiên hà xoắn ốc trung gian]] nằm trong chòm sao [[Sư Tử (chòm sao)|Sư Tử]] cách chúng ta khoảng 35 triệu [[năm ánh sáng]]. Nó được [[nhà thiên văn học]] người Pháp [[Charles Messier]] phát hiện năm 1780. Nó nằm trong nhóm cụm ba Sư tử (tên nguyên gốc theo tiếng Anh:Leo Triplet) gồm hai thiên hà [[M66]] và NGC 3628.
 
Thiên hà có rất ít bụi và khí gas nên sự hình thành những ngôi sao mới hầu như rất khó hay đại loại là không thể. Phần đĩa của nó hơi bị móp méo do sự tương tác của các thiên hà trong cụm ba Sư Tử. Rots (1978) cho rằng chúng đã tương tác với nhau cách đây khoảng 800 triệu năm về trước. Nghiên cứu gần đây của Zhiyu Duan cho rằng các thiên hà trong cụm ba Sư Tử tương tác với nhau, nhưng lực tương tác của thiên hà M65 không mạnh như hai thiên hà còn lại.
Dòng 7:
Theo như quan sát, đây là thiên hà thuộc chòm sao Xử Nữ. Và dưới đây là một số dữ liệu khác:
 
Xích kinh 11h 18m 55.9s<ref name="spacetelescope.org">[http://www.spacetelescope.org/images/potw1352a/ "NED results for object MESSIER 065"]. NASA/IPAC Extragalactic Database. Retrieved 2006-10-21</ref>
 
Độ nghiêng +13° 05′ 32″<ref>[http://www. name="spacetelescope.org/images/potw1352a/ "NED results for object MESSIER 065"]. NASA/IPAC Extragalactic Database. Retrieved 2006-10-21</ref>
 
Kích thước hiển thị (v) 8.709 × 2.454 moa<ref>[http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-basic?Ident=M+65 "M 65"]. [[:en:SIMBAD|SIMBAD]]. [[:en:Centre_de_données_astronomiques_de_StrasbourgCentre de données astronomiques de Strasbourg|Centre de données astronomiques de Strasbourg]]. Retrieved 2008-07-09.</ref>
 
Độ lớn biểu kiến (V) 10.25 <ref>[http://www. name="spacetelescope.org/images/potw1352a/ "NED results for object MESSIER 065"]. NASA/IPAC Extragalactic Database. Retrieved 2006-10-21</ref>
 
Loại thiên hà SAB(rs)a<ref>[http://www. name="spacetelescope.org/images/potw1352a/ "NED results for object MESSIER 065"]. NASA/IPAC Extragalactic Database. Retrieved 2006-10-21</ref>
 
Vận tốc xuyên tâm (Tốc độ xuyên tâm) 807 ± 3[2] km/s<ref>[http://www. name="spacetelescope.org/images/potw1352a/ "NED results for object MESSIER 065"]. NASA/IPAC Extragalactic Database. Retrieved 2006-10-21</ref>
 
Redshift 0.002692 ± 0.000010<ref>[http://www. name="spacetelescope.org/images/potw1352a/ "NED results for object MESSIER 065"]. NASA/IPAC Extragalactic Database. Retrieved 2006-10-21</ref>
 
Vận tốc Galactocentric 723 ± 5 &nbsp;km/s<ref>[http://www. name="spacetelescope.org/images/potw1352a/ "NED results for object MESSIER 065"]. NASA/IPAC Extragalactic Database. Retrieved 2006-10-21</ref>
 
== Liên kết ngoài ==
Dòng 32:
{{Tham khảo}}
{{Messier}}
 
[[Thể loại:Thiên thể Messier]]
[[Thể loại:Chòm sao Sư Tử]]