Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nawapol Tantraseni”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Nawapol Tantraseni | image = | fullname = Nawapol Tantraseni | birth_date = {{Birth date and a…” |
n replaced: , → ,, : → : (3) using AWB |
||
Dòng 8:
| currentclub = [[Sukhothai F.C.|Sukhothai]]
| clubnumber = 19
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Trung vệ]]
| youthyears1 =
| youthclubs1 = [[Sriracha FC|Assumption Sriracha College]]
Dòng 38:
===Câu lạc bộ===
;Chonburi
* [[Giải bóng đá ngoại hạng Thái Lan]] '''Vô địch''' (1)
;Muangthong United
* [[Giải bóng đá Ngoại hạng Thái Lan]] '''Vô địch''' (2)
* [[Cúp Hoàng gia Kor]] '''Vô địch''' (1)
==Tham khảo==
|