Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Charles G. Dawes”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 11:
! scope="row" |Nhiệm kỳ
|
4 tháng 3
|-
! scope="row" |Tiền nhiệm
Dòng 25:
! scope="row" |Nhiệm kỳ
|
15 tháng 5
|-
! scope="row" |Tiền nhiệm
Dòng 39:
! scope="row" |Nhiệm kỳ
|
23 tháng 5
|-
! scope="row" |Tiền nhiệm
Dòng 53:
! scope="row" |Nhiệm kỳ
|
1 tháng 1, 1898 – 30 tháng 9
|-
! scope="row" |Tiền nhiệm
Dòng 75:
! scope="row" |Sinh
|
27 tháng 8
|-
! scope="row" |Mất
|
23 tháng 4
|-
! scope="row" |[[Alma mater]]
Dòng 119:
Thế chiến II
|}
'''Charles Gates Dawes''' (ngày 27 tháng 8
==Nguồn==
{{Refbegin}}
|