Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Victor Lindelöf”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
|nationalyears2 = 2012–2013 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Thụy Điển|U-19 Thụy Điển]] |nationalcaps2 = 17 |nationalgoals2 = 0
|nationalyears3 = 2014–2015 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Thụy Điển|U-21 Thụy Điển]] |nationalcaps3 = 13 |nationalgoals3 = 0
|nationalyears4 = 2016– |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển|Thụy Điển]] |nationalcaps4 = 2223 |nationalgoals4 = 1
|club-update = 10 tháng 5 năm 2018
|nationalteam-update = 2327 tháng 6 năm 2018
}}
 
Dòng 30:
Lindelöf bắt đầu sự nghiệp ở [[Thụy Điển]] với câu lạc bộ [[Västerås SK Fotboll|Västerås SK]] và có trận đấu ra mắt vào tháng 9 năm 2010. Trong tháng 12 năm 2011, anh chuyển đến [[S.L. Benfica|Benfica]] ở [[Bồ Đào Nha]], ban đầu anh thi đấu cho [[S.L. Benfica Juniors|Đội trẻ Benfica]] và [[S.L. Benfica B|Benfica B]]. Sau khi có trận đấu ra mắt đầu tiên vào tháng 9 năm 2013, anh tiếp tục chơi cho Benfica B và cùng Benfica giành ba danh hiệu vô địch [[Giải bóng đá vô địch quốc gia Bồ Đào Nha|Primeira Liga]].
 
Lindelöf chơi cho đội tuyển [[Thụy Điển]] ở các cấp độ [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Thụy Điển|U17 Thụy Điển]], [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Thụy Điển|U19 Thụy Điển]], [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Thụy Điển|U21 Thụy Điển]] và [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển|đội tuyển Quốc gia Thụy Điển]]. Anh là một trong những thành viên đội U21 vô địch [[Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2015]]. Anh ra sân cho đội tuyển Quốc gia vào tháng 3 năm 2016 và đại diện cho đất nước của mình tại [[Giải vô địch bóng đá châu Âu|UEFA Euro 2016]].
 
== Sự nghiệp câu lạc bộ ==
Dòng 126:
 
===Quốc tế===
{{updated|ngày 2327 tháng 6 năm 2018}}<ref name="internationalstats">{{NFT player|pid=63524|accessdate=7 October 2016}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 137:
| 2017||7||0
|-
| 2018||45||0
|-
! colspan=2|Tổng cộng!!2223!!1
|}