Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Fujita Naoyuki”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: replaced: tháng 6, 19 → tháng 6 năm 19 using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox football biography
| name = Fujita Naoyuki<br>藤田 直之
| image =
| fullname = Fujita Naoyuki
| birth_date = {{birthBirth date and age|1987|6|22|df=y}}
| birth_place = [[Fukuoka]], [[Nhật Bản]]
| height = {{height|m=1,75}}
|position=[[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
| currentclub = [[SaganVissel TosuKobe]]
| clubnumber = 14
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
|years1=2010-
| youthyears1 = 2006–2009 | youthclubs1 = [[Đại học Fukuoka]]
|clubs1=[[Sagan Tosu]]
| years1 = 2010–2015 | clubs1 = [[Sagan Tosu]] | caps1 = 182 | goals1 = 13
|caps1=
| years2 = 2016– | clubs2 = [[Vissel Kobe]] | caps2 = 53 | goals2 = 1
|goals1=
| nationalyears1 = 2015 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] | nationalcaps1 = 1 | nationalgoals1 = 0
|nationalyears1=2015-
| club-update = 23 tháng 2 năm 2018
|nationalteam1=[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]]
| ntupdate = 5 tháng 8 năm 2015
|nationalcaps1=1
|nationalgoals1=0
}}
'''Fujita Naoyuki''' (sinh ngày 22 tháng 6 năm 1987) là một cầu thủ [[bóng đá]] người [[Nhật Bản]].
 
{{nihongo|'''Fujita Naoyuki'''|藤田 直之|Fujita Naoyuki|sinh ngày 22 tháng 6 năm 1987 ở [[Fukuoka]]}} là một [[cầu thủ bóng đá]] người [[Nhật Bản]] hiện tại thi đấu cho [[Vissel Kobe]].<ref>{{cite web|publisher=[[Guardian.co.uk]]|title=Stats Centre: Fujita Naoyuki Facts|url=http://guardian.touch-line.com/StatsCentre.asp?Lang=0&CTID=63&CPID=152&pStr=Player&PLID=220809&TEID=3706|accessdate=2010-07-28}}</ref>
==Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản==
Fujita Naoyuki thi đấu cho [[đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản]] từ năm 2015.
 
==Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ==
''Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018''.<ref>Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, [https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E5%90%8D%E9%91%91%E3%83%8F%E3%83%B3%E3%83%87%E3%82%A3%E7%89%88-2018-NSK-MOOK/dp/4905411521 "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)"], 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, {{ISBN|978-4905411529}} (p. 74 out of 289)</ref><ref>Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, [https://www.amazon.co.jp/2016J1-J2-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E5%90%8D%E9%91%91-NSK-MOOK/dp/4905411335/ref=pd_cp_14_1?ie=UTF8&refRID=1N6B11BBGDQ32GYF7MWJ "2016J1&J2&J3選手名鑑"], 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, {{ISBN|978-4905411338}} (p. 100 out of 289)</ref>
{{Football player national team statistics|JPN}}
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
! colspan=3 | Thành tích câu lạc bộ
! colspan=2 | Giải vô địch
! colspan=2 | Cúp
! colspan=2 | Cúp Liên đoàn
 
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
! Mùa giải !! Câu lạc bộ !! Giải vô địch
! Số trận !! Bàn thắng
! Số trận !! Bàn thắng
! Số trận !! Bàn thắng
 
! Số trận !! Bàn thắng
|-
|-
! colspan=3 | Nhật Bản
! colspan=2 | Giải vô địch
! colspan=2 | [[Cúp Hoàng đế Nhật Bản]]
! colspan=2 | [[J. League Cup]]
 
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
|2009||[[Đại học Fukuoka]]||-||colspan="2"|-||2||1||colspan="2"|-||2||1
|-
|[[J. League Division 2 2010|2010]]||rowspan="6"|[[Sagan Tosu]]||rowspan="2"|[[J2 League]]||32||4||1||1||colspan="2"|-||33||5
|-
|[[J. League Division 2 2011|2011]]||23||0||0||0||colspan="2"|-||23||0
|-
|[[J. League Division 1 2012|2012]]||rowspan="6"|[[J1 League]]||33||6||1||0||4||0||38||6
|-
|[[J. League Division 1 2013|2013]]||31||2||5||0||2||0||38||2
|-
|[[J. League Division 1 2014|2014]]||32||1||2||0||4||0||38||1
|-
|[[J. League Division 1 2015|2015]]||31||0||3||0||3||0||37||0
|-
|[[J1 League 2016|2016]]||rowspan="2"|[[Vissel Kobe]]||32||0||3||1||6||1||41||2
|-
|[[J1 League 2017|2017]]||21||1||3||0||3||0||27||1
|2015||1||0
|-
! colspan=3 | Tổng cộng||1||0 sự nghiệp
!235||14||20||3||22||1||277||18
|}
 
==Tham khảo==
{{tham khảoreflist}}
 
==Liên kết ngoài==
*[https://www.vissel-kobe.co.jp/profile/?mode=detail&id=114 Profile at Vissel Kobe]
*[http://www.national-football-teams.com/player/60041/Naoyuki_Fujita.html National Football Teams]
* {{NFT}}
* {{J.League player}}
 
{{Đội hình Vissel Kobe}}
{{sơ khai cầu thủ bóng đá Nhật Bản}}
 
{{DEFAULTSORT:Fujita, Naoyuki}}
[[Thể loại:Sinh 1987]]
[[Thể loại:Nhân vật còn sống]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Nhật Bản]]
[[Thể loại:NgườiCầu Fukuokathủ đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản]]
[[Thể loại:Cầu thủ J1 League]]
[[Thể loại:Cầu thủ J2 League]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Sagan Tosu]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Vissel Kobe]]
[[Thể loại:Tiền vệ bóng đá]]