Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 798:
|130
| [[Hồ Trọng Đào]]
|1957
| 2013<ref>{{Chú thích web|url = http://www.vnq.edu.vn/tin-tuc-su-kien/1251-khai-giang-lop-huan-luyen-quan-su-co-quan-tong-cuc-chinh-tri-nam-2013.html|title = Khai giảng lớp huấn luyện quân sự cơ quan Tổng cục Chính trị năm 2013}}</ref>
| Cục Trưởng [[Cục Chính trị, Tổng cục Chính trị (Việt Nam)|Cục Chính trị]], Tổng cục Chính trị (2010-nay)
Dòng 940:
|153
| [[Cao Văn Minh]]
|1957
| 2013<ref name="ReferenceA"/>
| Phó Chánh [[Thanh tra Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thanh Tra Bộ Quốc phòng]]
Dòng 1.189:
|191
| [[Nguyễn Văn Bình]]
|1957
| 2014<ref>{{Chú thích web|url = http://baohatinh.vn/news/luc-luong-vu-trang/lanh-dao-ha-tinh-chuc-mung-thieu-tuong-nguyen-van-binh/88571|title = Lãnh đạo Hà Tĩnh chúc mừng Thiếu tướng Nguyễn Văn Bình 11/2014}}</ref>
| Phó Cục trưởng [[Cục Cứu hộ Cứu nạn Quân đội nhân dân Việt Nam|Cục Cứu hộ Cứu nạn]], BTTM
Dòng 1.210:
|194
|[[Nguyễn Tiến Dũng]]
|1957
|2014<ref>{{Chú thích web|url =http://www.baodanang.vn/channel/5399/201410/me-khanh-co-them-nhieu-nguoi-con-2369573/|title = Mẹ Khanh có thêm nhiều người con}}</ref>
|Chính ủy [[Vùng 3 Hải quân Nhân dân Việt Nam|Vùng 3 Hải quân]]
Dòng 1.547:
|243
| [[Hồ Bá Vinh]]
|1958
|1957
| 2014<ref>{{Chú thích web|url = http://www.mod.gov.vn/wps/portal/!ut/p/b1/vZTJkqJAEIafxScgi2LzWGyylOyLcDHAVgRpyxBbhKcfp2PmMIfunsNMV54q4vvzz_wPyZXchivP1b1tqlvLzlX_819KW5N4kaIiAgoyAWzMJwLVbR58_ASKJwAfPAJ_6n3ZUp56TRNxhhFEMpdzm64YRZ2RUSfRIeRP5e6F9bOg-z45GW2hpXGgKh1zq7KLEtl3SSNUcHmcZWoqWJloYQOFKS9F01NhvmyJMK3ldF7Tm5kloZEPoRv6yMs9m7eiYUjkfXlwVsf70vTEuJb17S1DFymWJf91N_za55OB_yoPbUUsQaYACl2JYBMrjZYhxkDwV_qcK9-Rzzq8A59F_lXonsVe91zxxOQPZ3F5LuE2IGzjbrrY82mOOpimxBgetzpaIz3F6ySIvXo1Jl6FBuPoAyB_PWd0gBYSY-S9Wx28ZFGqErXp3pTrF4bxdxtq8L8NV75lgu0kjhj7If-0_uYN3X9v6HBl07P6eRqyYMeWOluPuqEfh1kVPGq5iejvj1ZBnba3HU1t3f35pj14KbCwngqeNLdUJmPDRDTeC-koakD6q26o8m7HkxTlV-vBq0pUm-qLed8IjDVVs9PQmQ2DAxM99-009cEpuOtjFeDNKqcT3oaorqMWlWw7vC3FazWNuMuuh-yQmiab2zFcLLjLa3p3qRRZI1J-10gWix-dbUFW/dl4/d5/L2dBISEvZ0FBIS9nQSEh/|title = Bộ Tổng Tham mưu kỷ niệm 100 năm Ngày sinh Đại tướng Hoàng Văn Thái}}</ref>
| Phó Cục trưởng [[Cục Tuyên huấn Quân đội nhân dân Việt Nam|Cục Tuyên huấn, Tổng cục Chính trị]]
Dòng 2.234:
|2017
|Cục trưởng [[Cục Tổ chức, Quân đội nhân dân Việt Nam|Cục Tổ chức]] Tổng cục Chính trị
|-
|[[Đặng Xuân Liêm]]
|2017
|Phó cục trưởng [[Cục Cán bộ, Quân đội nhân dân Việt nam]]
|
|-
Hàng 2.447 ⟶ 2.440:
|-
|
| Khúc Đăng Tuấn
|
|
| 2017
| Tư lệnh [[Binh chủng Thông tin Liên lạc, Quân đội nhân dân Việt Nam|Binh chủng Thông tin Liên lạc]]
|
|
|-
|
|Hoàng Quang Thuận
|
|2017
| Chính ủy [[QuânBinh chủng đoànPháo 4binh, Quân đội nhân dân Việt Nam|QuânBinh chủng đoànPháo 4binh]]
|
|-
|
|Lê Xuân Cát
|
|2017
|Chính ủy [[Binh chủng Công binh, Quân đội nhân dân Việt Nam|Binh chủng Công binh]]
| -
|[[Lương Hồng Phong]]
|1960
|2017
|Ủy viên chuyên trách UBKT Quân Ủy TW(2016-nay)
|
|}
Hàng 2.469 ⟶ 2.476:
|-
|
| [[Nguyễn ThọTiến BìnhThành]]
| 1968-
| 2018
| Phó Tư lệnhChánh [[QuânThanh khutra 4,Bộ QuânQuốc đội nhân dânphòng Việt Nam|QuânThanh tra Bộ khuQuốc 4phòng]]
|
|-
|
| [[NguyễnHàn HoàiMạnh PhươngThắng]]
| 2018
| Phó Chánh [[Văn phòng Quân ủy Trung ương Việt Nam|Văn phòng Quân ủy Trung ương-Văn phòng Bộ Quốc phòng]] kiêm Vụ trưởng [[Vụ Pháp chế, Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Vụ Pháp chế, Bộ Quốc phòng]]
| -
|[[Nguyễn Văn Đức (Cục Tuyên huấn)|Nguyễn Văn Đức]]
|2018
|Phó cụcCục trưởng [[Cục CánTuyên bộhuấn, Quân đội nhân dân Việt namNam|Cục Tuyên huấn]]
|-
|
|[[Nguyễn Hoài Phương]]
| 1964-
| 2018
Hàng 2.483 ⟶ 2.504:
|-
|
| [[Nguyễn XuânAnh Sơn]]Tuấn
|
| 2018
| Phó Tư lệnh Quân khu 1
| Chính ủy [[Quân đoàn 4, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân đoàn 4]]
|
|-
|
| [[Nguyễn TiếnThọ ThànhBình]]
| 1968-
| 2018
| Phó ChánhTư lệnh [[ThanhQuân trakhu Bộ4, QuốcQuân phòngđội nhân dân Việt Nam|Thanh tra BộQuân Quốckhu phòng4]]
|
|-
|
|Võ Văn Thi
| [[Hàn Mạnh Thắng]]
|1964-
| 2018
|Phó Tư lệnh Quân Khu 7
| Phó Chánh [[Văn phòng Quân ủy Trung ương Việt Nam|Văn phòng Quân ủy Trung ương-Văn phòng Bộ Quốc phòng]] kiêm Vụ trưởng [[Vụ Pháp chế, Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Vụ Pháp chế, Bộ Quốc phòng]]
|
|-
|
| [[Đoàn QuangThanh Xuân]]
| 1963-
| 2018
| Phó Chính ủy [[Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân khu 9]]
|
|-
|
|Hoàng Xuân Dũng
|
|2018
|Chính ủy [[Binh chủng Hóa học, Quân đội nhân dân Việt Nam|Binh chủng Hóa học]]
|
|}