Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 80:
|Phó Tổng cục trưởng [[Tổng cục II, Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Tổng cục II]] (2004-2010)
|Chính ủy [[Tổng cục II, Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Tổng cục II]] (2011-nay)
|-
|
|[[Nguyễn Tiến Bình (sinh 1954)|Nguyễn Tiến Bình]]
|1954
|2010
|Giám đốc [[Học viện Quân y Việt Nam]]
|
|-
|
|Phạm Thế Long
|1954
|2010
|Giám đốc [[Học viện Kỹ thuật Quân sự]]
|
|}
Hàng 109 ⟶ 123:
|Phó Chủ nhiệm [[Ủy ban Kiểm tra Quân ủy Trung ương|Ủy ban Kiểm tra Quân ủy trung ương]] (2011-2016)
|Nguyên Phó Chính ủy [[Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân khu 9]]
|-
|
|Đào Văn Quân
|1954
|2011
|Phó Chủ nhiệm [[Ủy ban Kiểm tra Quân ủy Trung ương|Ủy ban Kiểm tra Quân ủy trung ương]] (2011-2014)
|
|-
|
Hàng 116 ⟶ 137:
|Chính ủy [[Quân khu 1]] (2011-2018)
| Nguyên Chính ủy [[Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân đoàn 2]] (2007-2010)
|-
|
|[[Trần Phước Tới]]
|1954
|2011
|Viện trưởng [[Viện Kiểm sát Quân sự Trung ương (Việt Nam)|Viện Kiểm sát Quân sự Trung ương]]
|
|-
|
|[[Trần Văn Độ]]
|1954
|2011
|Chánh án [[Tòa án Quân sự Trung ương (Việt Nam)]]
|
|-
|
|[[Trần Duy Anh]]
|1954
|2011
|Giám đốc [[Bệnh viện Trung ương Quân đội 108]]
|
|-
|
|[[Đỗ Đức Tuệ]]
|1954
|2011
|Chính ủy [[Học viện Quốc phòng (Việt Nam)]]
|
|-
|
|Nguyễn Văn Tuyên
|1955
|2011
|Phó Giám đốc [[Học viện Quốc phòng (Việt Nam)]]
|
|}
Hàng 144 ⟶ 200:
|2012
|Chính ủy [[Quân chủng Phòng không-Không quân (Việt Nam)|Quân chủng PKKQ]] (2011-2016)
|
|-
|
|Nguyễn Kim Thành
|1955
|2012
|Phó Giám đốc [[Học viện Quốc phòng (Việt Nam)]]
|
|}
Hàng 335 ⟶ 398:
|2014
|Chính ủy [[Quân khu 4]] (2012-nay)
|
|-
|
|[[Trần Tấn Hùng]]
|1957
|2014
|Chính ủy [[Học viện Kỹ thuật Quân sự]]
|
|-
|
|[[Đặng Nam Điền]]
|1956▼
|2014
|Chính ủy [[Học viện Hậu cần (Việt Nam)]]
|
|-
|
|[[Vũ Văn Đức]]
|1954
|2014
|Chính ủy [[Học viện Hậu cần (Việt Nam)]]
|
|}
Hàng 389 ⟶ 473:
|
|[[Nguyễn Xuân Nghi]]
|1957
▲|1956
|2015
|Phó Chủ nhiệm thường trực [[Ủy ban Kiểm tra Quân ủy Trung ương|UBKT Quân ủy Trung ương]] (2015-
|
|-
Hàng 434 ⟶ 518:
|2015<ref>{{Chú thích web|url =http://www.qdnd.vn/qdndsite/vi-vn/61/43/van-hoa-the-thao-giai-tri/soi-dong-da-hoi-thanh-nien-am-vang-bai-ca-quyet-thang/366790.html|title = Sôi động Dạ hội Thanh niên "Âm vang bài ca quyết thắng"}}</ref>
|Tư lệnh [[Quân chủng Phòng không-Không quân (Việt Nam)|Quân chủng PK-KQ]] (6.2015-nay)
|
|-
|
|Nguyễn Kim Cách
|1956
|2015
|Phó CN [[Ủy ban Kiểm tra Quân ủy Trung ương|UBKT Quân ủy Trung ương]] (2015-2016)
|
|}
Hàng 485 ⟶ 576:
|Cục trưởng [[Cục Nhà trường, Quân đội nhân dân Việt Nam|Cục Nhà trường]]
|Nguyên Giám đốc HV Biên phòng
|-
|
|[[Lưu Văn Miểu]]
|1956
|2016
|Giám đốc [[Học viện Hậu cần (Việt Nam)]]
|
|}
|