Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tên gọi Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 27:
|[[Âu Lạc]]
|[[Nhà Thục]]
|[[An Dương Vương|Thục Phán]]
|-
|204 - 111 TCN
Dòng 152:
36 năm
|[[Việt Nam]]
| rowspan="2" |[[Nhà Nguyễn]]
|[[Nguyễn Ánh]]
|-
|1839 - 1945
107 năm
|▼
|[[Đại Nam]]
|▼
|[[Nguyễn Phúc Đảm]]
|▼
|-
| rowspan="2" |1887 - 1945
|▼
|▼
59 năm
|▼
| rowspan="2" |''[[Liên bang Đông Dương]]''
|▼
|[[Pháp thuộc|''Pháp thuộc lần 1'']]
| rowspan="2" | -
▲|-
| rowspan="2" |[[Nhật Bản xâm lược Đông Dương|''Nhật thuộc'']]
▲|-
|1945
1 năm
|''[[Đế quốc Việt Nam]]''
|[[Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy]]
▲|-
|1945 - 1976
32 năm
|[[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
|Độc lập
|[[Hồ Chí Minh]]
▲|-
|1945 - 1954
10 năm
|''[[Liên bang Đông Dương]]''
| rowspan="3" |''Pháp can thiệp''
| rowspan="2" | -
▲|-
|1946 - 1948
3 năm
|''[[Cộng hòa Tự trị Nam Kỳ]]''
▲|-
|1949 - 1955
7 năm
|''[[Quốc gia Việt Nam]]''
|[[Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy]]
▲|-
|1955 - 1975
21 năm
|''[[Việt Nam Cộng hòa]]''
|''Mỹ can thiệp''
|[[Ngô Đình Diệm]]
|-▼
|1969 - 1976
8 năm
|[[Cộng hòa Miền Nam Việt Nam]]
| rowspan="2" |Độc lập
|[[Nguyễn Hữu Thọ]]
|-
|1976 - nay
▲|
|[[Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam]]
|[[Lê Duẩn]]
|}
|