Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách giải thưởng và đề cử của Blackpink”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Kangwi (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3:
 
| image = 170113 BLACKPINK Golden Disc Awards.jpg
| caption = Black PinkBLACKPINK biểu diễn tại [[Golden Disc Awards]] lần thứ 31 vào ngày 13 tháng 1, 2018
 
| awards = 16
 
| nominations = 46
| mp_awards = 1617
 
| hide_awards_box = yes
Dòng 24:
| SMAN = 8
 
| IKG = 910
| MB = 1
| MCD = 3
Dòng 32:
| customs =
{{Infobox K-pop artist awards/customs|[[Asia Artist Awards]]|1|0}}
|블랙핑크(BlackPink) - 마지막처럼 171001 코리아뮤직페스티벌.jpg|caption=BLACKPINK biểu diễn tại [[Golden Disc Awards]] lần thứ 31 vào ngày 13 tháng 1, 2018|image_size=260px|BOFW=1|BOFN=0}}
Đây là một danh sách các giải thưởng và đề cử của [[Black Pink]] (một nhóm nhạc nữ [[Hàn Quốc]] được thành lập vào năm 2016 bởi [[YG Entertainment]]).
 
Dòng 283:
|16 tháng 7
|-
| rowspan="23" |2018
|24 tháng 6
| rowspan="23" |"Ddu-du Ddu-du"
| rowspan="23" |''[[Square Up (EP)|Square Up]]''
|-
|1 tháng 7
|-
|8 tháng 7
|}
 
Hàng 330 ⟶ 332:
|}
 
=== [[Music Bank (chương trình truyền hình)|Music Bank]] ===
 
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
|-
! width="70" style="background:#000000" |{{Màu chữ|#FF69B4|Năm}}
! width="90" style="background:#000000" |{{Màu chữ|#FF69B4|Ngày}}
! width="200" style="background:#000000" |{{Màu chữ|#FF69B4|Ca khúc}}
! width="200" style="background:#000000" |{{Màu chữ|#FF69B4|Album}}
|-
| 2018
| 29 tháng 6
| "Ddu-du Ddu-du"
|''[[Square Up (EP)|Square Up]]''
|}
==Tham khảo==
{{tham khảo}}