Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Samuel Umtiti”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| nationalyears4 = 2012–2013 | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Pháp|U-20 Pháp]] | nationalcaps4 = 13 | nationalgoals4 = 0
| nationalyears5 = 2013–2014 | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Pháp|U-21 Pháp]] | nationalcaps5 = 7 | nationalgoals5 = 1
| nationalyears6 = 2016– | nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]] | nationalcaps6 = 2324 | nationalgoals6 = 23
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{FRA}}}}
Dòng 30:
{{medalSilver|[[Euro 2016|Pháp 2016]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Đội bóng]]}}
| club-update = 14 tháng 4 năm 2018
| ntupdate = 610 tháng 7 năm 2018
}}
 
Dòng 37:
Anh bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp ở [[Olympique Lyonnais|Lyon]] từ năm 2012, dành [[Cúp bóng đá Pháp]] và [[Siêu cúp bóng đá Pháp]] cùng năm đó. Anh chơi tổng cộng 170 trận và ghi được 5 bàn thắng trước khi chuyển tới [[FC Barcelona]] với giá 25 triệu euro vào mùa hè 2016.
 
Sau khi thi đấu 47 trận và ghi 3 bàn ở đội trẻ, cũng như giành chức vô địch [[Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2013]], Umtiti ra mắt [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|đội tuyển Pháp]] ở [[Euro 2016]] và [[World Cup 2018]].
 
==Sự nghiệp CLB==
Dòng 59:
 
Anh góp mặt lần thứ 3 cho tuyển Pháp trong trận chung kết trước [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha]] và thể hiện được phẩm chất ấn tượng trong khâu phòng ngự, mặc dù Pháp thua sát nút với tỉ số 0-1 ở phút 109 bởi [[Éder (cầu thủ bóng đá Bồ Đào Nha)|Éder]].
 
Tại [[World Cup 2018]] tổ chức tại [[Nga]], anh chỉ có được một bàn thắng trong trận thắng 1-0 trước {{nft|Bỉ}}, qua đó đội bóng áo lam giành quyền vào chơi ở trận chung kết sau 20 năm chờ đợi kể từ [[World Cup 1998]].
 
==Thống kê sự nghiệp==
Hàng 130 ⟶ 132:
=== Quốc tế ===
<!-- NOTE: when updating stats, update the infobox too! -->
{{updated|ngày 610 tháng 7 năm 2018.}}<ref>{{chú thích web|url=http://eu-football.info/_player.php?id=29489|title=Samuel Umtiti - national football team player|publisher=EU-Football.info|accessdate=ngày 12 tháng 7 năm 2016}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Hàng 141 ⟶ 143:
|2017||10||1
|-
|2018||910||12
|-
! colspan=2|Tổng cộng!!2324!!23
|}
 
Hàng 154 ⟶ 156:
|-
| 2. || 1 tháng 6 năm 2018 || [[Allianz Rivera]], [[Nice]], Pháp || {{fb|ITA}} || '''1'''–0 || 3–1
|-
| 3. || 10 tháng 7 năm 2018 || [[Sân vận động Krestovsky]], [[Saint Petersburg]], [[Nga]] || {{fb|BEL}} || '''1'''–0 || 1–0 || [[World Cup 2018]]
|}