Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Budō”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, Executed time: 00:00:12.1024431 using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 7:
| revhep = budō
}}
{{Nihongo|'''''Budō'''''|[[wikt:武道|武道]]|hanviet= đạo}} là một thuật ngữ trong [[tiếng Nhật]] mô tả [[võ thuật Nhật Bản]] hiện đại.<ref name="ReferenceA">{{chú thích sách
| last = Armstrong| first = Hunter B.
| title = The Koryu Bujutsu Experience ''in'' Kory Bujutsu - Classical Warrior Traditions of Japan
Dòng 25:
 
==Từ nguyên==
Budō là một từ ghép của gốc ''bu'' ([[Wiktionary:武|武]]:ぶ; chữ Hán là ''''), nghĩa là "chiến đấu" hoặc "võ thuật"; và ''[[đạo (triết học)|dō]]'' ([[Wiktionary:道|道]]:どう; chữ Hán là ''đạo''), nghĩa là "đường" hoặc "phương hướng"<ref name=Sanchez-2013>{{chú thích sách|last=Sanchez|first=Cayetano |title=Budo for Budoka|url=https://books.google.com/books?id=Jn0XAgAAQBAJ&pg=PA52|year=2013|publisher=Cuervo|page=52-53}}</ref> (bao gồm cả quan niệm của Phật giáo về "đạo" hay "con đường", hoặc ''[[Các đạo giải phóng con người trong Phật giáo|mārga]]'' trong [[tiếng Phạn]]<ref>{{chú thích sách
| last = Morgan| first = Diane
| title = The Best Guide to Eastern Philosophy and Religion