Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Costin Curelea”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Costin Curelea | image = Costin Curelea.jpg | image_size = 250 | fullname =…”
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 03:03, ngày 13 tháng 7 năm 2018

Costin Romeo Curelea (sinh ngày 11 tháng 7 năm 1984) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu cho Academica Clinceni ở vị trí tiền đạo.

Costin Curelea
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Costin Romeo Curelea
Ngày sinh 11 tháng 7, 1984 (39 tuổi)
Nơi sinh Bucharest, România
Chiều cao 1,85 m (6 ft 1 in)
Vị trí tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Academica Clinceni (player-assistant)
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1993–2003 Sportul Studențesc
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2003–2013 Sportul Studențesc 254 (82)
2013Dinamo Minsk (mượn) 14 (6)
2013–2016 Universitatea Craiova 56 (13)
2016–2017 Voluntari 15 (0)
2018– Academica Clinceni 0 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2005–2006 U-21 România 11 (2)
2011 România 1 (0)
Sự nghiệp quản lý
Năm Đội
2018– Academica Clinceni (assistant)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 12, 2017
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 8, 2011

Sự nghiệp

Trong trận đấu đầu tiên cho Sportul Studenţesc, tại Liga II trước Dacia Mioveni, Costin Curelea ghi 2 bàn và Sportul giành chiến thắng 3-1. Anh có trận đấu đầu tiên tại Liga I trước Apulum Alba Iulia, vào ngày 31 tháng 7 năm 2004. Sau 2 tháng, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Liga I trước FCM Bacău, trong trận hòa 1–1 diễn ra ở Sân vận động Regie.[1]

Sau Sportul Studenţesc xuống hạng vì lý do tài chính cuối mùa giải 2005–06, Costin Curelea ở lại đội bóng, cùng với Viorel Ferfelea, Dacian VargaTiberiu Bălan. Kể từ đó, anh thường là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất. Tại mùa giải 2006–07, Curelea ghi 14 bàn sau 29 trận.[1]

Thống kê

Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu Âu Khác Tổng cộng
Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Sportul 2003–04 18 4 0 0 0 0 0 0 18 4
2004–05 23 2 3 1 0 0 0 0 26 3
2005–06 29 4 1 0 0 0 0 0 30 4
2006–07 30 14 1 0 0 0 0 0 31 14
2007–08 27 8 1 0 0 0 0 0 28 8
2008–09 31 13 4 2 0 0 0 0 35 15
2009–10 29 20 3 0 0 0 0 0 32 20
2010–11 33 9 2 1 0 0 0 0 35 10
2011–12 28 4 0 0 0 0 0 0 28 4
2012–13 6 4 0 0 0 0 0 0 6 4
Tổng cộng 254 82 15 4 0 0 0 0 269 86
Tổng cộng sự nghiệp 254 82 15 4 0 0 0 0 269 86

Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 27 tháng 10 năm 2012

Tham khảo

Liên kết ngoài