Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trương Quốc Vinh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 176:
== Phim và CD ==
===Phim đã đóng===
* Ashes of Time Redux (東邪西毒 Redux 2008)
* Inner Senses (異度空間 - [[Dị độ không gian]] 2002)
* From Ashes to Ashes (煙飛煙滅 - [[Yên phi yên diệt]] 2000)
* Okinawa Rendez-vous (戀戰沖繩 - [[Luyến chiến xung trùng]] 2000)
* Double Tap (槍王 - [[Thương vương]] 2000)
* The Kid (流星語 - [[Lưu tinh ngữ]] 1999)
* Moonlight Express (星月童話 - [[Tinh nguyệt đồng thoại]] 1999)
* Anna Magdalena (安娜瑪德蓮娜 1998)
* A Time to Remember (紅色戀人 - [[Hồng sắc luyến nhân]] 1998)
* Ninth Happiness (九星報喜 1998)
* Happy Together (春光乍泄 - [[Xuân quang xạ tiết]] 1997)
* All's Well, Ends Well 1997 (97家有喜事 1997)
* Tristar (大三元 - [[Đại tam nguyên]] 1996)
* Who's the Man, Who's the Woman (金枝玉葉 II - [[Kim chi ngọc diệp II]] 1996)
* Shanghai Grand (新上海灘 - [[Tân Bến Thượng Hải|Tân bến Thượng Hải]] 1996)
* Viva Erotica (色情男女 - [[Sắc tình nam nữ]] 1996)
* Yang Yin: Gender in Chinese Cinema (1996)
* Temptress Moon (風月 - [[Phong nguyệt]] 1996)
* The Chinese Feast (金玉滿堂 hay 滿漢全席 - [[Kim ngọc mãn đường]] 1995)
* The Phantom Lover (夜半歌聲 - [[Dạ bác ca thanh]] 1995)
* It's a Wonderful Life (大富之家 - [[Thiên đại chi gia]] 1994)
* He's a Woman, She's a Man (金枝玉葉 - [[Kim chi ngọc diệp]] 1994)
* Over the Rainbow Under the Skirt (記得……香蕉成熟時 II:初戀情人 1994)
* Long and Winding Road (錦繡前程 1994)
* Ashes of Time (東邪西毒 - [[Đông Tà Tây Độc]] 1994)
* The Bride with White Hair (白髮魔女傳 - [[Bạch Phát Ma Nữ truyện]] 1993)
* The Bride with White Hair II (白髮魔女傳 II - [[Bạch Phát Ma Nữ truyện II]] 1993)
* All's Well, Ends Well Too (花田喜事 - Hoa điền hỉ sự 1993)
* The Eagle Shooting Heroes: Dong Cheng Xi Jiu (射雕英雄傳之東成西就 - [[Đông thành Tây tựu]] 1993)
* Farewell My Concubine (霸王別姬 - [[Bá Vương biệt cơ|Bá vương biệt cơ]] 1993)
* All's Well, Ends Well (家有喜事 - [[Gia hữu hỉ sự]] 1992)
* Nam Kong Legend: Anti-Punk Squad (藍江傳之反飛組風云 1992)
* Party of a Wealthy Family aka. The Banquet (豪門夜宴 - Hào môn dạ yến 1991)
* Days of Being Wild (阿飛正傳 - [[A Phi chính truyện]] 1991)
* Once a Thief (縱橫四海 - [[Tung Hoành Tứ Hải]] 1991)
* A Chinese Ghost Story Part II (倩女幽魂 II:人間道 - [[Thiện nữ u hồn II]] 1990)
* Aces Go Places V: The Terracotta Hit (新最佳拍檔 1989)
* Fatal love (殺之戀 1988)
* A Chinese Ghost Story (倩女幽魂 - [[Thiến nữ u hồn|Thiện nữ u hồn]] 1987)
* A Better Tomorrow II (英雄本色 II - [[Anh hùng bản sắc II]] 1987)
* Rouge (胭脂扣 - [[Yên Chi Khâu]] 1987)
* A Better Tomorrow (英雄本色 - [[Anh hùng bản sắc]] 1986)
* Last Song in Paris (偶然 1986)
* For Your Heart Only (為你鐘情 1985)
* Intellectual Trio (龍鳳智多星 1984)
* Behind the Yellow Line (緣份 - Duyên phận 1984)
* Double Decker (三文治 1984)
* Merry Christmas (聖誕快樂 1984)
* First time (第一次 1983)
* Little Dragon maid (楊過與小龍女 - Dương Quá và Tiểu Long Nữ 1983)
* The Drummer (鼓手 1983)
* Nomad (烈火青春 - [[Liệt hỏa thanh xuân]] 1982)
* Teenage Dreamers (檸檬可樂 1982)
* Crazy Romance (求愛反斗星 1982)
* Energetic 21 (沖激21 1982)
* On Trial (失業生 - [[Thất nghiệp sinh]] 1981)
* Encore (喝采 1980)
* Dog eats Dog (狗咬狗骨1978)
* Erotic Dreams of the Red Chamber (紅樓春上春 1978)
*Dog eats Dog (狗咬狗骨1978)
*Encore (喝采 1980)
*Thất nghiệp sinh (失業生 1981)
*Energetic 21 (沖激21 1982)
*Crazy Romance (求愛反斗星 1982)
*Teenage Dreamers (檸檬可樂 1982)
*Liệt hỏa thanh xuân (烈火青春 1982)
*The Drummer (鼓手 1983)
*Dương Quá và Tiểu Long Nữ (楊過與小龍女 1983)
*First time (第一次 1983)
*Merry Christmas (聖誕快樂 1984)
*Double Decker (三文治 1984)
*Duyên phận (緣份 1984)
*Intellectual Trio (龍鳳智多星 1984)
*For Your Heart Only (為你鐘情 1985)
*Ngẫu nhiên (偶然 1986)
*Anh hùng bản sắc (英雄本色 1986)
*Yên chi khâu (胭脂扣 1987)
*Anh hùng bản sắc II (英雄本色 II 1987)
*Thiến nữ u hồn (倩女幽魂 1987)
*Sát chi luyến (殺之戀 1988)
*Aces Go Places V: The Terracotta Hit (新最佳拍檔 1989)
*Thiến nữ u hồn II (倩女幽魂 II:人間道 1990)
*Tung hoành tứ hải (縱橫四海 1991)
*A Phi chính truyện (阿飛正傳 1991)
*Hào môn dạ yến (豪門夜宴 1991)
*Nam Kong Legend: Anti-Punk Squad (藍江傳之反飛組風云 1992)
*Gia hữu hỉ sự (家有喜事 1992)
*Bá Vương biệt Cơ (霸王別姬 1993)
*Đông thành tây tựu (射雕英雄傳之東成西就 1993)
*Hoa điền hỉ sự (花田喜事 1993)
*Bạch Phát Ma Nữ truyện (白髮魔女傳 1993)
*Bạch Phát Ma Nữ truyện II (白髮魔女傳 II 1993)
*Đông Tà Tây Độc (東邪西毒 1994)
*Long and Winding Road (錦繡前程 1994)
*Over the Rainbow Under the Skirt (記得……香蕉成熟時 II:初戀情人 1994)
*Kim chi ngọc diệp (金枝玉葉 1994)
*Đại phú chi gia (大富之家 1994)
*Dạ bán ca thanh (夜半歌聲 1995)
*Kim ngọc mãn đường (金玉滿堂 hay 滿漢全席 1995)
*Phong nguyệt (風月 1996)
*Yang Yin: Gender in Chinese Cinema (1996) (phim tài liệu)
*Sắc tình nam nữ (色情男女 1996)
*Tân bến Thượng Hải (新上海灘 1996)
*Kim chi ngọc diệp II (金枝玉葉 II 1996)
*Đại tam nguyên (大三元 1996)
*Gia hữu hỉ sự 1997 (97家有喜事 1997)
*Xuân quang xạ tiết (春光乍泄 1997)
*Cửu tinh báo hỉ (九星報喜 1998)
*Hồng sắc luyến nhân (紅色戀人 1998)
*Anna Magdalena (安娜瑪德蓮娜 1998)
*Tinh nguyệt đồng thoại (星月童話 1999)
*Lưu tinh ngữ (流星語 1999)
*Thương vương (槍王 2000)
*Luyến chiến xung trùng (戀戰沖繩 2000)
*Yên phi yên diệt (煙飛煙滅 2000)
*Dị độ không gian (異度空間 2002)
*Đồng Tà Tây Độc Redux (東邪西毒 Redux 2008)
 
===Các album chính đã phát hành===
{| class="wikitable"
* I Like Dreamin' (白版碟) 1977
|+
* Day Dreamin' 1977 情人箭 ('Lover's Arrow') 1979
!Năm
* 風繼續吹 ('The Wind Blows On') 1983
!Tên album
* 一片痴 ('Craziness') 1983
|-
* 張國榮 Leslie (Monica) 1984
|1977
* 夏日精選 - 全賴有你 (Summer Best Collection - All Because of You) 1985
|I Like Dreamin' (白版碟)
* 為你鍾情 ('For Your Love Only') 1985
|-
* 張國榮(迷惑我) Leslie Cheung (Allure me) 1986
|
* Stand Up 1986
|
* 張國榮 (當年情) ('The Past Love') 1986
|-
* 愛慕 (國語) ('Admire') 1987
|
* Summer Romance'87 1987
|
* Hot Summer 1988
|}
* Virgin Snow 1988
 
* 拒絕再玩 1988
*
* Leslie '89
* 1977 Day Dreamin' 1979 情人箭 ('Lover's Arrow') 1983 風繼續吹 ('The Wind Blows On') 1983 一片痴 ('Craziness') 1984 張國榮 Leslie (Monica) 1985 夏日精選 - 全賴有你 (Summer Best Collection - All Because of You) 1985 為你鍾情 ('For Your Love Only') 1986 張國榮(迷惑我) Leslie Cheung (Allure me) 1986 Stand Up 1986 張國榮 (當年情) ('The Past Love') 1987 愛慕 (國語) ('Admire') 1987 Summer Romance'87 1988 Hot Summer 1988 Virgin Snow 1988 拒絕再玩 1989 Leslie '89 1989 張國榮 (側面) ('Side Face' or 'Profile') 1989 Salute'89 1989 Final Encounter 1990 Dreaming 1995 寵愛 (Beloved) 1996 紅 (Red) 1996 FROM NOW ON (single) 1998 Printemps 1998 這些年來 (EP) ('All These Years') 1999 陪你倒數 (Count Down With You) 2000 Big Heat (大熱) 2000 Leslie Untitled (EP) 2001 Leslie Forever 2002 Crossover 2003 一切隨風 ('Everything Follows the Wind')
* 張國榮 (側面) ('Side Face' or 'Profile') 1989
* Salute'89 1989
* Final Encounter 1989
* Dreaming 1990
* 寵愛 (Beloved) 1995
* 紅 (Red) 1996
* FROM NOW ON (single) 1996
* Printemps 1998
* 這些年來 (EP) ('All These Years') 1998
* 陪你倒數 (Count Down With You) 1999
* Big Heat (大熱) 2000
* Leslie Untitled (EP) 2000
* Leslie Forever 2001
* Crossover 2002
* 一切隨風 ('Everything Follows the Wind') 2003
 
== Giải thưởng - Bình chọn ==