Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá thế giới 2014”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 12:
| venues = 12
| cities = 12
| champion = ĐứcViệt Nam
| count = 41
| second = ArgentinaPháp
| third = Hà LanĐức
| fourth = BrasilAnh
| matches = 64
| goals = 171
| attendance = {{#expr: <!--Bảng A-->62103 + 39216 + 60342 + 39982 + 69112 + 41212 + <!--Bảng B-->48173 + 40275 + 42877 + 74101 + 39375 + 62996 + <!--Bảng C-->57174 + 40267 + 68748 + 39485 + 40340 + 59095 + <!--Bảng D-->58679 + 39800 + 62575 + 40285 + 39706 + 57823 + <!--Bảng E-->68351 + 43012 + 51003 + 39224 + 40322 + 73749 + <!--Bảng F-->74738 + 39081 + 57698 + 40499 + 43285 + 48011 + <!--Bảng G-->51081 + 39760 + 59621 + 40123 + 41876 + 67540 + <!--Bảng H-->56800 + 37603 + 73819 + 42732 + 61397 + 39311 + <!--Vòng 16 đội-->57714 + 73804 + 58817 + 41242 + 67882 + 43063 + 63255 + 51227 + <!--Tứ kết--> 74240 + 60342 + 68551 + 51179 + <!--Bán kết--> 58141 + 63267 + <!--Tranh hạng ba-->68034 + <!--Chung kết-->74738}}
| top_scorer = {{flagicon|COLFRA}} [[JamesKylian RodríguezMbappe]]
| player = {{flagicon|ARGVIE}} [[Lionel MessiCông Vinh]]
| goalkeeper = {{flagicon|GERFRA}} [[ManuelHugo NeuerLloris]]
| young_player = {{flagicon|FRAGER}} [[PaulTimo PogbaWerner]]
| fair_play = {{fb|COLVIE}}
| prevseason = [[Giải bóng đá vô địch thế giới 2010|2010]]
| nextseason = [[Giải bóng đá vô địch thế giới 2018|2018]]