Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Viễn Đông”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up
Dòng 63:
| 3|| [[Vương quốc]] || [[Nhật Bản]] || 377.930 || 0,82 || 127.551.434 || 337,5
|-
| 4 || [[Cộng hòa]] || [[Hàn Quốc]] || 99100.678140 || 0,29 || 4851.759446.049201 || 489,2
|-
| 5 || [[Cộng hòa dân chủ nhân dân]] || [[Triều Tiên]] || 120.538 || 0,11 || 4825.759.049368620 || 185,4
|-
| 6 || [[Cộng hòa]] || [[Trung Hoa Dân Quốc|Trung Hoa Dân quốc]] || 36.188 || 10,34 || 23.120.205 || 638,9
Dòng 73:
| 8 || [[Đặc khu hành chính]] || [[Ma Cao|Macau]] || 29 || 0,0 || 559.494 || 19.292,9
|-
| 9 || [[Cộng hòa]] ||Ấn Độ|| 1.860.360 || 4,85 || 2311.591324.670171.254 || 124,400.5
|-
| 10 || [[Cộng hòa]] || [[Philippines]] || 300.000 || 0,61 || 92.217.391 || 307,4
Dòng 87:
| 15 || [[Vương quốc]] || [[Campuchia]] || Ví dụ || Ví dụ || Ví dụ || Ví dụ
|-
| 16 || [[Hệ thống xã hội chủ nghĩa|Cộng hòa xã hội chủ nghĩa]] || [[Việt Nam]] || Ví dụ331.700 || Ví dụ6.4 || Ví dụ95.414.460 || Ví dụ308
|-
| 17 || [[Cộng hòa dân chủ nhân dân]] || [[Lào]] || Ví dụ || Ví dụ || Ví dụ || Ví dụ