Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Twice”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 122:
== Thành viên ==
{| class="wikitable"
| colspan="2" |Nghệ danh
|+
| colspan="24" |'''''NghệTên danh'''''khai sinh
| colspanrowspan="42" |'''''Tên khaiNgày sinh'''''
| rowspan="2" |'''''NgàyQuốc sinh'''''tịch
| rowspan="2" |'''''QuốcVai tịch'''''trò
| rowspan="2" |'''''Vai trò'''''
|-
|[[Tiếng Latinh|'''Latinh''']]
|'''[[Hangul]]'''
|[[Tiếng Latinh|'''Latinh''']]
|'''[[Hangul]]'''
|'''[[Kana]]'''
|[[Từ Hán-Việt|'''Hán việt''']]
|-
| '''[[Lim Na-yeon|Nayeon]] '''
|나연
|LimIm Na-yeon
|임나연
|ナヨン
|Lâm Nhã Yên
|22{{Birth thángdate 9,and age|1995 |9|25}}
| rowspan="2" |[[{{Hàn Quốc]]}}
|Hát chính, centerCenter
|-
| '''[[Yoo Jeong-yeon|JungyeonJeongyeon]]'''
|정연
|Yoo Jeong-yeon
Hàng 152 ⟶ 151:
|ジョンヨン
|Du Định Duyên
|1{{Birth thángdate 11,and age|1996|11|1}}
|Hát dẫn
|-
|'''[[Hirai Momo|Momo]]'''
|모모
|Hirai Momo
Hàng 161 ⟶ 160:
|も も
|Bình Tỉnh Đào
|9{{Birth thángdate 11,and age|1996|11|9}}
| rowspan="2" |[[Nhật Bản]]{{JAP}}
|Nhảy chính, Hát phụ
|-
|'''[[Minatozaki Sana|Sana]]'''
|사나
|Minatozaki Sana
Hàng 171 ⟶ 170:
|サナ
|Thấu Kì Sa Hạ
|{{Birth date and age|1996|12|29}}
|29 tháng 12, 1996
|Hát phụ
|-
| '''[[Park Ji-hyo|Jihyo]]'''
|지효
|Park Ji-hyo/Park Ji-soo
|박지효/박지수
|ジヒョ/バクジス
|Phác ChiTrí HiệuHiếu/Phác Trí Tú
|1 tháng 2, 1997
|[[{{Hàn Quốc]]}}
|Trưởng nhóm, hátHát chính
|-
|'''[[Myoui Mina|Mina]]'''
|미나
|Myoui Mina/Sharon Myoui
|묘이 미나
|ミョウイミナ
|Danh Tỉnh Nam
|24{{Birth thángdate 3,and age|1997|3|24}}
|{{JAP}}/{{USA}}
|[[Nhật Bản]]
|Hát phụdẫn, nhảyNhảy dẫn
|-
| '''[[Kim Da-hyun|Dahyun]]'''
|다현
|Kim Da-hyunhyeon
|김다현
|ダヒョン
|Kim ĐạiĐa HỉHiền
|28{{Birth thángdate 5,and age|1998|5|28}}
| rowspan="2" |[[{{Hàn Quốc]]}}
|Rap dẫn, Hát phụ
|-
|'''[[Son Chae-young|Chaeyoung]]'''
|채영
|Son Chae-young
Hàng 210 ⟶ 209:
|チェヨン
|Tôn Thái Anh
|23{{Birth thángdate 4,and age|1999|4|23}}
|Rap chính, Hát phụ
|-
|'''[[Chu Tử Du|Tzuyu]]'''
|쯔위
|Chou Tzu Yu
Hàng 219 ⟶ 218:
|ツウィ
|Chu Tử Du
|14{{Birth thángdate 6,and age|1999|6|14}}
|{{TWN}}
|[[Đài Loan]]
|Hát phụ, visualVisual, Maknae
|}