Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 567:
|}} || Cộng hòa Dominican || || Ngày chủ nhật
|-
| 143 || {{flag|QuầnCayman đảo CaymanIslands
|}} || Quần đảo Cayman || || Đặt tên theo loài cá sấu Nam Mỹ
|-
Dòng 585:
|}} || Quần đảo Turks & Caicos || || Đặt tên theo loài xương rồng Turk's-cap
|-
| 149 || {{flag|Saint Kitts and Nevis
|}} || Liên bang Saint Kitts & Nevis || Thánh Cơ Từ hòa Ni Duy Tư || Thánh Christopher và Thánh mẫu Bạch tuyết
|-
Dòng 613:
|}} || Barbados || Ba Ba Đa Tư || Đảo râu dài
|-
| 158 || {{flag|Saint Vincent and the Grenadines
|}} || Saint Vincen & The Grenadines || Thánh Văn Sâm Đặc hòa Cách Lâm Nạp Đinh Tư || Thánh Vincent
|-
| 159 || {{flag|Antigua and Barbuda
|}} || Antigua & Barbuda || An Đề Qua hòa Ba Bồ Đạt || Lâu đời
|-
Dòng 622:
|}} || Saint Lucia || Thánh Tư Tây á || Lễ thánh Lucia
|-
| 161 || {{flag|Trinidad and Tobago
|}} || Cộng hòa Trinidad & Tobago || Đặc Lập Hi Đạt hòa Đa Ba Ca || Chim ông và thuốc lá
|-