Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Winner (nhóm nhạc)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 35:
|+
! colspan="2" style="background:linear-gradient(155deg,#007FFF, #BF00BF);color:White;" |Nghệ danh
! colspan="46" style="background:linear-gradient(155deg,#007FFF, #BF00BF);color:White;" |Tên khai sinh
! rowspan="2" style="background:linear-gradient(155deg,#007FFF, #BF00BF);color:White;" |Ngày sinh
! rowspan="2" style="background:linear-gradient(155deg,#007FFF, #BF00BF);color:White;" |Vị trí
Dòng 43:
! style="background:linear-gradient(155deg,#007FFF, #FFFDD0)" |[[Romaja quốc ngữ|Latinh]]
! style="background:linear-gradient(155deg,#007FFF, #FFFDD0)" |[[Hangul]]
![[Hanja]]
![[Kana]]
! style="background:linear-gradient(155deg,#007FFF, #FFFDD0)" |[[Phiên âm Hán-Việt|Hán-Việt]]
! style="background:linear-gradient(155deg,#007FFF, #FFFDD0)" |[[Quốc tịch]]
|-
| colspan="810" style="background:linear-gradient(155dVisualu7FFF, #FFFFFF)" |Thành'''THÀNH viênVIỆN hiệnHIỆN tạiTẠI'''
|-
|[[Kim Jin-woo (ca sĩ)|'''Jinu''']]
 
|'''진우'''
|Kim Jin Woo
|김진우
|金振宇
|キム・ジヌ
|Kim Chấn Vũ
| rowspan="4" |{{Hàn Quốc}}
|{{Birth date and age|1991|9|26}}
|TheHát oldestdẫn, LeadNhảy vocal, Sub Dancerphụ, Visual
|-
|[[Lee Seunghoon|'''Hoony''']]
|'''승훈'''
|Lee Seung Hoon
|이승훈
|李胜勋
|イ・スンフン
|Lý Thắng Huân
|{{Birth date and age|1992|1|11}}
| Hát dẫn, Rap chính, Nhảy chính
| Lead Vocal, Main Rapper, Main Dancer
|-
|[[Song Mino|'''Mino''']]
|'''미노'''
|Song Min Ho
|송민호
|宋闵浩
|ソン・ミンホ
|Tống Mẫn Hạo
|{{Birth date and age|1993|3|30}}
| SubHát Vocalphụ, MainRap Rapperchính, LeadNhảy Dancerdẫn
|-
|[[Kang Seung-yoon|'''Yoon''']]
|'''승윤'''
|Kang Seung Yoon
|강승윤
|姜胜允
|カン・スンユン
|Khương Thắng Duẫn
|{{Birth date and age|1994|1|21}}
| Trưởng nhóm, Hát chính, Nhảy dẫn
| Maknae, Leader, Main vocal, Lead Dancer
|-
| colspan="10" |'''THÀNH VIÊN CŨ'''
|-
|[[Nam Taehyun|'''Taehyun''']]
|태현
|Nam Tae Hyun
|남태현
|南太铉
|ナム・テヒョン
|Nam Thái Hiền
|{{KOR}}
|{{Birth date and age|1994|5|10}}
|
|}