Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sơn La (thành phố)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Khí hậu: http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20So%20lieu%20tu%20nhien.pdf
Dòng 59:
 
Gió thịnh hành theo 2 hướng gió chính: [[gió mùa]] đông bắc từ tháng 10 đến tháng 2 năm sau; gió tây nam từ tháng 3 đến tháng 9. Từ tháng 3 đến tháng 4 còn chịu ảnh hưởng của gió Tây (nóng và khô). Một số khu vực của thành phố còn bị ảnh hưởng của [[sương muối]] từ [[tháng mười hai|tháng 12]] đến [[tháng một|tháng 1]] năm sau.
 
{{Weather box
|metric first=y
|single line=y
|location = Sơn La
|Jan high C = 21.1
|Feb high C = 23.1
|Mar high C = 27.0
|Apr high C = 29.7
|May high C = 30.5
|Jun high C = 29.9
|Jul high C = 29.6
|Aug high C = 29.5
|Sep high C = 29.0
|Oct high C = 27.0
|Nov high C = 24.1
|Dec high C = 21.6
|year high C = 26.8
|Jan mean C = 14.9
|Feb mean C = 16.6
|Mar mean C = 20.2
|Apr mean C = 23.2
|May mean C = 24.8
|Jun mean C = 25.1
|Jul mean C = 25.1
|Aug mean C = 24.7
|Sep mean C = 23.7
|Oct mean C = 21.5
|Nov mean C = 18.2
|Dec mean C = 15.3
|year mean C = 21.1
|Jan low C = 10.8
|Feb low C = 12.3
|Mar low C = 15.4
|Apr low C = 18.5
|May low C = 20.7
|Jun low C = 22.0
|Jul low C = 22.1
|Aug low C = 21.7
|Sep low C = 20.2
|Oct low C = 17.7
|Nov low C = 14.2
|Dec low C = 10.9
|year low C = 17.2
|Jan record high C = 30.6 |Jan record low C = -0.8
|Feb record high C = 34.6 |Feb record low C = 3.9
|Mar record high C = 36.3 |Mar record low C = 4.8
|Apr record high C = 37.3 |Apr record low C = 8.4
|May record high C = 38.0 |May record low C = 13.7
|Jun record high C = 35.0 |Jun record low C = 15.2
|Jul record high C = 35.3 |Jul record low C = 17.2
|Aug record high C = 35.0 |Aug record low C = 15.4
|Sep record high C = 33.3 |Sep record low C = 13.4
|Oct record high C = 33.9 |Oct record low C = 7.0
|Nov record high C = 31.3 |Nov record low C = 3.6
|Dec record high C = 30.7 |Dec record low C = -0.8
|year record high C = 38.0 |year record low C = -0.8
|precipitation colour = green
|Jan precipitation mm = 18
|Feb precipitation mm = 26
|Mar precipitation mm = 48
|Apr precipitation mm = 115
|May precipitation mm = 187
|Jun precipitation mm = 255
|Jul precipitation mm = 265
|Aug precipitation mm = 268
|Sep precipitation mm = 136
|Oct precipitation mm = 65
|Nov precipitation mm = 35
|Dec precipitation mm = 16
|year precipitation mm = 1433
|Jan precipitation days = 4.8
|Feb precipitation days = 4.9
|Mar precipitation days = 6.1
|Apr precipitation days = 12.6
|May precipitation days = 17.1
|Jun precipitation days = 19.5
|Jul precipitation days = 21.5
|Aug precipitation days = 20.0
|Sep precipitation days = 13.6
|Oct precipitation days = 8.6
|Nov precipitation days = 4.6
|Dec precipitation days = 3.5
|year precipitation days = 137.0
|Jan humidity = 78.6
|Feb humidity = 75.4
|Mar humidity = 72.2
|Apr humidity = 74.3
|May humidity = 77.8
|Jun humidity = 83.3
|Jul humidity = 85.1
|Aug humidity = 85.9
|Sep humidity = 84.2
|Oct humidity = 82.2
|Nov humidity = 80.6
|Dec humidity = 78.8
|year humidity = 79.9
|Jan sun = 146
|Feb sun = 140
|Mar sun = 173
|Apr sun = 190
|May sun = 203
|Jun sun = 147
|Jul sun = 149
|Aug sun = 161
|Sep sun = 179
|Oct sun = 182
|Nov sun = 158
|Dec sun = 171
|year sun = 2000
|source 1 = Vietnam Institute for Building Science and Technology<ref name=IBST>{{cite web
| archiveurl = https://web.archive.org/web/20180722172120/http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20So%20lieu%20tu%20nhien.pdf
| archivedate = 22 July 2018
| url = http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20So%20lieu%20tu%20nhien.pdf
| title = Vietnam Building Code Natural Physical & Climatic Data for Construction
| publisher = Vietnam Institute for Building Science and Technology
| accessdate = 3 August 2018}}</ref>
}}
 
==Diện tích, dân số==