Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tuyên Quang (thành phố)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up using AWB
→‎Khí hậu: http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20So%20lieu%20tu%20nhien.pdf
Dòng 50:
== Khí hậu ==
Khí hậu của TP Tuyên Quang mang đặc điểm [[khí hậu cận nhiệt đới ẩm]], chịu ảnh hưởng của lục địa Bắc Á Trung Hoa, có 4 mùa rõ rệt, mùa đông phi nhiệt đới lạnh - khô hạn, mùa hè nóng ẩm-mưa nhiều, mùa xuân và mùa thu ngắn, mang ý nghĩa chuyển tiếp giữa 2 mùa chính là đông và hè. Lượng mưa trung bình hàng năm đạt 1.295-2.266 mm. Nhiệt độ trung bình 22°-23 °C. Độ ẩm bình quân năm là 85%.
 
{{Weather box
|metric first=y
|single line=y
|location = Tuyên Quang
|Jan high C = 19.6
|Feb high C = 20.5
|Mar high C = 23.7
|Apr high C = 27.9
|May high C = 31.8
|Jun high C = 32.8
|Jul high C = 33.0
|Aug high C = 32.6
|Sep high C = 31.7
|Oct high C = 29.0
|Nov high C = 25.5
|Dec high C = 22.0
|year high C = 27.5
|Jan mean C = 16.1
|Feb mean C = 17.2
|Mar mean C = 20.3
|Apr mean C = 24.1
|May mean C = 27.3
|Jun mean C = 28.5
|Jul mean C = 28.5
|Aug mean C = 28.0
|Sep mean C = 27.0
|Oct mean C = 24.4
|Nov mean C = 20.8
|Dec mean C = 17.5
|year mean C = 23.3
|Jan low C = 13.7
|Feb low C = 15.1
|Mar low C = 18.1
|Apr low C = 21.5
|May low C = 24.0
|Jun low C = 25.2
|Jul low C = 25.4
|Aug low C = 25.0
|Sep low C = 23.9
|Oct low C = 21.3
|Nov low C = 17.7
|Dec low C = 14.5
|year low C = 20.4
|Jan record high C = 30.0 |Jan record low C = 2.4
|Feb record high C = 33.2 |Feb record low C = 5.2
|Mar record high C = 36.0 |Mar record low C = 7.1
|Apr record high C = 39.4 |Apr record low C = 12.2
|May record high C = 41.0 |May record low C = 16.5
|Jun record high C = 38.9 |Jun record low C = 18.8
|Jul record high C = 38.3 |Jul record low C = 20.2
|Aug record high C = 38.2 |Aug record low C = 19.9
|Sep record high C = 37.3 |Sep record low C = 16.9
|Oct record high C = 35.0 |Oct record low C = 10.5
|Nov record high C = 34.3 |Nov record low C = 7.1
|Dec record high C = 32.6 |Dec record low C = 2.9
|year record high C = 41.0 |year record low C = 2.4
|precipitation colour = green
|Jan precipitation mm = 23
|Feb precipitation mm = 29
|Mar precipitation mm = 53
|Apr precipitation mm = 115
|May precipitation mm = 220
|Jun precipitation mm = 280
|Jul precipitation mm = 278
|Aug precipitation mm = 298
|Sep precipitation mm = 179
|Oct precipitation mm = 132
|Nov precipitation mm = 49
|Dec precipitation mm = 18
|year precipitation mm = 1674
|Jan precipitation days = 10.6
|Feb precipitation days = 11.6
|Mar precipitation days = 15.1
|Apr precipitation days = 15.0
|May precipitation days = 14.7
|Jun precipitation days = 16.3
|Jul precipitation days = 17.5
|Aug precipitation days = 18.1
|Sep precipitation days = 13.0
|Oct precipitation days = 11.2
|Nov precipitation days = 7.4
|Dec precipitation days = 6.6
|year precipitation days = 157.2
|Jan humidity = 82.8
|Feb humidity = 82.8
|Mar humidity = 84.0
|Apr humidity = 83.7
|May humidity = 80.5
|Jun humidity = 82.3
|Jul humidity = 83.4
|Aug humidity = 85.2
|Sep humidity = 84.1
|Oct humidity = 82.8
|Nov humidity = 81.5
|Dec humidity = 80.7
|year humidity = 82.8
|Jan sun = 63
|Feb sun = 47
|Mar sun = 54
|Apr sun = 92
|May sun = 175
|Jun sun = 166
|Jul sun = 185
|Aug sun = 185
|Sep sun = 184
|Oct sun = 159
|Nov sun = 130
|Dec sun = 113
|year sun = 1553
|source 1 = Vietnam Institute for Building Science and Technology<ref name=IBST>{{cite web
| archiveurl = https://web.archive.org/web/20180722172120/http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20So%20lieu%20tu%20nhien.pdf
| archivedate = 22 July 2018
| url = http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20So%20lieu%20tu%20nhien.pdf
| title = Vietnam Building Code Natural Physical & Climatic Data for Construction
| publisher = Vietnam Institute for Building Science and Technology
| accessdate = 3 August 2018}}</ref>
}}
 
== Hành chính ==