Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thibaut Courtois”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
2011-2014 ATM
Dòng 5:
| birth_date = {{ngày sinh và tuổi|1992|5|11|df=y}}
| birth_place = [[Bree, Maaseik|Bree]], [[Bỉ]]
| height = {{height|m=1,9899}}
| position = [[Thủ môn (bóng đá)|Thủ môn]]
| currentclub = [[Real Madrid F.C.|Real Madrid ]]
| clubnumber = 13
| youthyears1 = 1997–1999|youthclubs1 = Bilzen VV
| youthyears2 = 1999–2009|youthclubs2 = [[K.R.C. Genk|Racing Genk]]
| years1 = 2009–2011| clubs1 = [[K.R.C. Genk|Racing Genk]] | caps1 = 41 | goals1 =0
| years2 = 2011–2018 | clubs2 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]] | caps2 =?126 | goals2 =?0
| years3 = 2011–2014| clubs3 = → [[Atlético de Madrid|Atlético Madrid]] (mượn) | caps3 = 111 | goals3 =0
| years4 = 2018– | clubs4 =