Khác biệt giữa bản sửa đổi của “AOA”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 86:
 
== Thành viên ==
{| class="wikitable" style="background-color:#FCFCFC; text-align:center"
 
|-style="background:linear-gradient(155deg,#B8D992,#78CCD0,#BE83AB); color:white; font-weight:bold"
===Thành viên hiện tại===
!| colspan="2" |TênNghệ Angeldanh
{| class="wikitable"
!| rowspancolspan="2" |NghệTên danhAngel
!| colspan="25" |Tên Angelkhai sinh
!| colspanrowspan="42" |TênNgày thậtsinh
!| rowspan="2" |NgàyNơi sinh
!| rowspan="2 " |NơiVai sinhtrò
!| rowspan="2" |VaiNhạc tròcụ
|-style="background-color:#FCFCFC; text-align:center"
|-
|-style="background:linear-gradient(155deg,#B8D992,#78CCD0,#BE83AB); color:white; font-weight:bold"
![[Latinh]]
!| [[HangulLatinh]]
!| [[LatinhHangul]]
!| [[HangulLatinh]]
!| [[HanjaHangul]]
!| [[Hán-ViệtLatinh]]
!| [[Hangul]]
!| [[Hanja]]
| [[Kana]]
!| [[Hán-Việt]]
|-style="background-color:#FCFCFC; text-align:center"
|-style="background:linear-gradient(155deg,#B8D992,#78CCD0,#BE83AB); color:white; font-weight:bold"
| colspan==="13" |Thành viên hiện tại===
|-
|'''[[Shin Jimin|Jimin]]'''
|지민
|Jiminel
|지미넬
Hàng 109 ⟶ 117:
|신지민 
|申智珉
|シンジミン
|Thân Trí Mẫn
|{{birth date and age|1991|1|8}}
|{{flagicon|KOR}} [[Seoul]], [[Hàn Quốc]]
|Trưởng nhóm, Rap chính, Hát phụ
|[[Guitar]]
|-
|'''[[Seo Yu Na|Yuna]]'''
|유나
|Yunaria
|유나리아
Hàng 120 ⟶ 131:
|서유나
|徐宥奈
|立ってユナ
|Từ Du Nhã
|{{birth date and age|1992|12|30}}
|{{flagicon|KOR}} [[Busan]], [[Hàn Quốc]]
|Hát chính
|Keyboard
|-
|'''[[Shin Hye-jung|Hyejeong]]'''
|혜정
|Hyejeong.Linus
|혜정 리너스 
|Shin Hye-jeong
|신혜정 
|申惠
|シンヒェジョン
|Thân Huệ Tinh
|{{birth date and age|1993|8|10}}
||{{flagicon|KOR}} [[Pocheon]], [[Gyeonggi|Gyeonggi-do]], [[Hàn Quốc]]
|Hát thứ chínhdẫn, Nhảy dẫn, Visual
|[[Thanh nhạc]]
|-
|'''[[Kwon Mina|Mina]]'''
|민아
|Minaring
|민아링
Hàng 142 ⟶ 159:
|권민아
|權珉娥
|巻ミナ
|Quyền Mẫn Nga
|{{birth date and age|1993|9|21}}
|{{flagicon|KOR}} [[Busan]], [[Hàn Quốc]]
|Hát dẫnphụ, CenterRap phụ
|[[Bass]]
|-
|'''[[Kim Seol-hyun|Seolhyun]]'''
|설현
|Seolhyunari
|설현아리
Hàng 153 ⟶ 173:
|김설현
|金雪炫
|ギムソルヒョン
|Kim Tuyết Hiền
|{{birth date and age|1995|1|3}}
|{{flagicon|KOR}} [[Bucheon]], [[Gyeonggi|Gyeonggi-do]], [[Hàn Quốc]]
|Nhảy thứ chínhdẫn, Hát phụ, Visual, Gương mặt đại diện
! |rowspan="2" |Thành[[Thanh viênnhạc]]
|-
|'''[[Kim Chan-mi|Chanmi]]'''
|찬미
|Chanmi T.T
|찬미 티티
Hàng 164 ⟶ 187:
|김찬미
|金澯美
|ギムチャンミ
|Kim Xán Mỹ
|{{birth date and age|1996|6|19}}
|{{flagicon|KOR}} [[Gumi]], [[Gyeongsang Bắc|Gyeongsangbuk-do]], [[Hàn Quốc]]
|Nhảy chính, Rap dẫn, Hát phụ, Maknae
|-style="background-color:#FCFCFC; text-align:center"
|}
|-style="background:linear-gradient(155deg,#B8D992,#78CCD0,#BE83AB); color:white; font-weight:bold"
 
| colspan==="13" |Thành viên cũ===
{| class="wikitable"
! rowspan="2" |Thành viên
! colspan="2" |Tên Angel
! colspan="4" |Tên thật
! rowspan="2" |Ngày sinh
! rowspan="2" |Nơi sinh
! rowspan="2" |Vai trò
|-
![[Latinh]]
![[Hangul]]
![[Latinh]]
![[Hangul]]
![[Hanja]]
![[Hán-Việt]]
|-
|'''[[Park ChoA|Choa]]'''
|초아
|Choaya
|초아야
Hàng 192 ⟶ 203:
|박초아
|朴草娥
|パク超我
|Phác Thảo Nga
|{{birth date and age|1990|3|6}}
|{{flagicon|KOR}} [[Incheon]], [[Hàn Quốc]]
|Hát chính
|[[Guitar]]
|-
|'''Youkyung'''{{Ref label|Y|1}}
|유경
|Y
|와이 
Hàng 203 ⟶ 217:
|서유경
|徐瑜暻
|ソ・ユギョン
|Từ Du Cảnh
|{{birth date and age|1993|3|15}}
|{{flagicon|KOR}} [[Seoul]], [[Hàn Quốc]]
|Hát phụ
|[[Trống]]
|}
{{Note label|Y|1||Youkyung chỉ là thành viên của ban nhạc AOA Black. Cô không năm trong nhóm nhạc thần tượng quảng bá chính.}}