Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Fromis 9”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của NAGYUNGvn (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của 14.229.11.115
Thẻ: Lùi tất cả
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 41:
 
== Thành viên ==
{| class="wikitable" style="background-color:#FCFCFC; text-align:center"
|-style="background:linear-gradient(155deg,#FCC89B,#FF5FA2); color:white; font-weight:bold" width="70px"
! colspan="2" |Nghệ danh
!| colspan="42" |Tên khaiNghệ sinhdanh
!| rowspancolspan="24" |NgàyTên khai sinh
!| rowspan="2" |QuốcNgày tịchsinh
| rowspan="2" |Nơi sinh
|-
| rowspan="2" |Vai trò
![[Romaja quốc ngữ|Latinh]]
|-style="background:linear-gradient(155deg,#FCC89B,#FF5FA2); color:white; font-weight:bold" width="70px"
![[Hangul]]
!|[[Romaja quốc ngữ|Latinh]]
!|[[Hangul]]
!|[[HanjaLatinh]]
!|[[Hangul]]
!Hán Việt
|[[Hanja]]
!|[[Hán -Việt]]
|-
|Saerom
Hàng 61 ⟶ 63:
|Lý Tái Luân
|{{Birth date and age|1997|1|7}}
|{{flagicon|KOR}} rowspan="9"[[Suwon]], [[Gyeonggi|{{Gyeonggi-do]], [[Hàn Quốc}}]]
|Team Captain, Nhảy dẫn, Hát phụ, Visual
|-
|Hayoung
Hàng 70 ⟶ 73:
|Tống Hà Anh
|{{Birth date and age|1997|9|29}}
|{{flagicon|KOR}} [[Gwangju]], [[Hàn Quốc]]
|Vice-Captain, Nhảy chính, Hát dẫn
|-
|Gyuri
Hàng 78 ⟶ 83:
|Trương Khuê Lợi
|{{Birth date and age|1997|12|27}}
|{{flagicon|KOR}} [[Seoul]], [[Hàn Quốc]]
|Hát dẫn
|-
|Jiwon
Hàng 84 ⟶ 91:
|박지원
|朴池原
|Phác TrìTrí Nguyên
|20{{Birth thángdate 3,and age|1998 (|3|20 tuổi)}}
|{{flagicon|KOR}} [[Busan]], [[Hàn Quốc]]
|Hát chính
|-
|Jisun
|지선
|Noh Ji-sunseon
|노지선
|盧知宣
|Lỗ Trí Thiên
|Lư Tri Tuyên
|{{Birth date and age|1998|11|23}}
|rowspan="2" |{{flagicon|KOR}} [[Seoul]], [[Hàn Quốc]]
|Hát phụ, Gương mặt đại diện, Center
|-
|[[Lee Seo-yeon|Seoyeon]]
Hàng 100 ⟶ 111:
|이서연
|李瑞淵
|Lý ThụyTừ UyênNghiên
|{{Birth date and age|2000|1|22}}
|Rap chính, Hát phụ
|-
|Chaeyoung
Hàng 108 ⟶ 120:
|이채영
|李采映
|Lý ThảiThái ÁnhAnh
|{{Birth date and age|2000|5|14}}
|{{flagicon|KOR}} [[Pohang]], [[Gyeongsang Bắc|Gyeongsangbuk-do]], [[Hàn Quốc]]
|Rap dẫn, Nhảy dẫn, Hát phụ
|-
|Nakyung
|나경
|Lee Na-kyungkyeong
|이나경
|李娜炅
|Lý Nhã QuỳnhCảnh
|{{Birth date and age|2000|6|1}}
|{{flagicon|KOR}} [[Seongnam|Bundang-gu, Seongnam]], [[Hàn Quốc]]
|Hát phụ, Visual
|-
|Jiheon
Hàng 124 ⟶ 140:
|백지헌
|白知宪
|Bạch TriTrí HiếnHuân
|{{Birth date and age|2003|4|17}}
|{{flagicon|KOR}} [[Boseong]], [[Jeolla Nam|Jeollanam-do]], [[Hàn Quốc]]
|Hát phụ, Maknae
|}
 
*
== Danh sách đĩa nhạc ==