Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ruslan Ponomariov”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: update Elo FIDE, replaced: (3.2018) → (5.2018)
n →‎top: update Elo FIDE, replaced: (5.2018) → (8.2018)
Dòng 11:
|title = [[Đại kiện tướng cờ vua]]
|worldchampion = 2002–04 (FIDE)
|rating = 2686 <small>Hạng 56 (58.2018)</small>
|peakrating = 2764 <small>(7.2011)</small>
|peakranking = Hạng 6 <small>(4.2002)</small>