Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cập nhật đổi hướng vào bài Đại hội Thể thao châu Á 2018
Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
 
Nhập bài viết mới từ en:Wushu at the 2018 Asian Games
Thẻ: Xóa đổi hướng Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 1:
{{Infobox sports competition event
#đổi [[Đại hội Thể thao châu Á 2018]]
| event = Wushu
| games = Đại hội Thể thao châu Á 2018
| image =
| venue = [[Triển lãm quốc tế Jakarta]] (Kemayoran Hall B)
| image_size = 150px
| dates = 19 – 23 tháng 8
| competitors =
| nations =
| prev = [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2014|2014]]
| next = [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2022|''2022'']]
}}
{{Wushu at the 2018 Asian Games}}
 
'''[[Wushu]]''' tại '''[[Đại hội Thể thao châu Á 2018]]''' sẽ được tổ chức tại [[Triển lãm quốc tế Jakarta]], [[Jakarta]], [[Indonesia]] từ ngày 19 đến ngày 23 tháng 8 năm 2018.<ref>{{chú thích web|url=https://id.asiangames2018.id/imgml/image/upload/jdfwkyltwzedwrlreere.pdf|title=Wushu Sports Technical Handbook|publisher=asiangames2018.id|date=ngày 15 tháng 2 năm 2018|accessdate=ngày 14 tháng 8 năm 2018}}</ref>
 
==Lịch thi đấu==
{| class="wikitable" style="margin:0.5em auto; font-size:90%; line-height:1.25em;" width=150px;
|+'''Taolu'''
|-
| style="background-color:#FA7894;text-align:center;" |Q||Vòng loại
| style="background-color:#7DE5FA;text-align:center;" |F||Chung kết
|-
|}
{| class="wikitable" style="margin:0.5em auto; font-size:90%; line-height:1.25em;"
|- style="text-align:center;"
! Nội dung↓/Ngày → || CN 19 || T2 20 || T3 21 || T4 22
|- style="text-align:center;"
| style="text-align:left;" | [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Changquan nam|Changquan nam]] || style="background-color:#7DE5FA;text-align:center;" |F || || ||
|- style="text-align:center;"
| style="text-align:left;" | [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Taijiquan và Taijijian nam|Taijiquan và Taijijian nam]] || || || style="background-color:#FA7894;text-align:center;" |Q || style="background-color:#7DE5FA;text-align:center;" |F
|- style="text-align:center;"
| style="text-align:left;" | [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Nanquan và Nangun nam|Nanquan và Nangun nam]] || || style="background-color:#FA7894;text-align:center;" |Q || style="background-color:#7DE5FA;text-align:center;" |F ||
|- style="text-align:center;"
| style="text-align:left;" | [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Daoshu và Gunshu nam|Daoshu và Gunshu nam]] || || style="background-color:#FA7894;text-align:center;" |Q || style="background-color:#7DE5FA;text-align:center;" |F ||
|- style="text-align:center;"
| style="text-align:left;" | [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Changquan nữ|Changquan nữ]] || || || || style="background-color:#7DE5FA;text-align:center;" |F
|- style="text-align:center;"
| style="text-align:left;" | [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Taijiquan và Taijijian nữ|Taijiquan và Taijijian nữ]] || style="background-color:#FA7894;text-align:center;" |Q || style="background-color:#7DE5FA;text-align:center;" |F || ||
|- style="text-align:center;"
| style="text-align:left;" | [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Nanquan và Nandao nữ|Nanquan và Nandao nữ]] || style="background-color:#FA7894;text-align:center;" |Q || style="background-color:#7DE5FA;text-align:center;" |F || ||
|- style="text-align:center;"
| style="text-align:left;" | [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Jianshu và Qiangshu nữ|Jianshu và Qiangshu nữ]] || style="background-color:#FA7894;text-align:center;" |Q || || style="background-color:#7DE5FA;text-align:center;" |F ||
|}
 
{| class="wikitable" style="margin:0.5em auto; font-size:90%; line-height:1.25em;" width=150px;
|+'''Sanda'''
|-
| bgcolor="#afeeee"|Vòng 32 đội||Vòng 32 đội
| bgcolor="#afeeee"|Vòng 16 đội||Vòng 16 đội
| bgcolor=#ffebcd|¼||Tứ kết
| bgcolor=#FFFF00|½||Bán kết
| bgcolor=#D8BFD8|F||Chung kết
|-
|}
{| class="wikitable" style="margin:0.5em auto; font-size:90%; line-height:1.25em;"
|- style="text-align:center;"
! Nội dung↓/Ngày → || CN 19 || T2 20 || T3 21 || T4 22 || T5 23
|- style="text-align:center;"
| style="text-align:left;" | [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - 52 kg sanda nữ|52 kg sanda nữ]] || || bgcolor="#afeeee"|Vòng 16 đội || bgcolor=#ffebcd|¼ || bgcolor=#FFFF00|½ || bgcolor=#D8BFD8|F
|- style="text-align:center;"
| style="text-align:left;" | [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - 56 kg sanda nam|56 kg sanda nam]] || bgcolor="#afeeee"|Vòng 32 đội || bgcolor="#afeeee"|Vòng 16 đội || bgcolor=#ffebcd|¼ || bgcolor=#FFFF00|½ || bgcolor=#D8BFD8|F
|- style="text-align:center;"
| style="text-align:left;" | [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - 60 kg sanda nam|60 kg sanda nam]] || bgcolor="#afeeee"|Vòng 32 đội || bgcolor="#afeeee"|Vòng 16 đội || bgcolor=#ffebcd|¼ || bgcolor=#FFFF00|½ || bgcolor=#D8BFD8|F
|- style="text-align:center;"
| style="text-align:left;" | [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - 60 kg sanda nữ|60 kg sanda nữ]] || || bgcolor="#afeeee"|Vòng 16 đội || bgcolor=#ffebcd|¼ || bgcolor=#FFFF00|½ || bgcolor=#D8BFD8|F
|- style="text-align:center;"
| style="text-align:left;" | [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - 65 kg sanda nam|65 kg sanda nam]] || bgcolor="#afeeee"|Vòng 32 đội || bgcolor="#afeeee"|Vòng 16 đội || bgcolor=#ffebcd|¼ || bgcolor=#FFFF00|½ || bgcolor=#D8BFD8|F
|- style="text-align:center;"
| style="text-align:left;" | [[Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - 70 kg sanda nam|70 kg sanda nam]] || bgcolor="#afeeee"|Vòng 32 đội || bgcolor="#afeeee"|Vòng 16 đội || bgcolor=#ffebcd|¼ || bgcolor=#FFFF00|½ || bgcolor=#D8BFD8|F
|}
 
==Các quốc gia đang tham dự==
 
==Tóm tắt huy chương==
 
===Bảng huy chương===
 
===Danh sách huy chương===
 
====Taolu nam====
{|{{MedalistTable|type=Nội dung}}
|-
|Changquan<br />{{DetailsLink|Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Changquan nam}}
|
|
|
|-
|Taijiquan / Taijijian<br />{{DetailsLink|Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Taijiquan và Taijijian nam}}
|
|
|
|-
|Nanquan / Nangun<br />{{DetailsLink|Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Nanquan và Nangun nam}}
|
|
|
|-
|Daoshu / Gunshu<br />{{DetailsLink|Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Daoshu và Gunshu nam}}
|
|
|
|}
 
====Sanda nam====
{|{{MedalistTable|type=Nội dung}}
|-
|rowspan=2|56 kg<br />{{DetailsLink|Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - 56 kg sanda nam}}
|rowspan=2|
|rowspan=2|
|
|-
|
|-
|rowspan=2|60 kg<br />{{DetailsLink|Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - 60 kg sanda nam}}
|rowspan=2|
|rowspan=2|
|
|-
|
|-
|rowspan=2|65 kg<br />{{DetailsLink|Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - 65 kg sanda nam}}
|rowspan=2|
|rowspan=2|
|
|-
|
|-
|rowspan=2|70 kg<br />{{DetailsLink|Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - 70 kg sanda nam}}
|rowspan=2|
|rowspan=2|
|
|-
|
|}
 
====Taolu nữ====
{|{{MedalistTable|type=Nội dung}}
|-
|Changquan<br />{{DetailsLink|Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Changquan nữ}}
|
|
|
|-
|Taijiquan / Taijijian<br />{{DetailsLink|Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Taijiquan và Taijijian nữ}}
|
|
|
|-
|Nanquan / Nandao<br />{{DetailsLink|Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Nanquan và Nandao nữ}}
|
|
|
|-
|Jianshu / Qiangshu<br />{{DetailsLink|Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Jianshu và Qiangshu nữ}}
|
|
|
|}
 
====Sanda nữ====
{|{{MedalistTable|type=Nội dung}}
|-
|rowspan=2|52 kg<br />{{DetailsLink|Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - 52 kg sanda nữ}}
|rowspan=2|
|rowspan=2|
|
|-
|
|-
|rowspan=2|60 kg<br />{{DetailsLink|Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - 60 kg sanda nữ}}
|rowspan=2|
|rowspan=2|
|
|-
|
|}
 
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
 
==Liên kết ngoài==
*[https://en.asiangames2018.id/sport/wushu/ Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018]
 
{{Nội dung thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
{{Asian Games Wushu}}
 
[[Thể loại:Nội dung thi đấu Đại hội Thể thao châu Á 2018]]
[[Thể loại:Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á|2018]]