Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thụ phấn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
'''Thụ phấn''' là một bước rất quan trọng trong quá trình sinh sản ở [[thực vật có hạt]]; là quá trình chuyển những [[hạt phấn]] (còn gọi là bào tử đực) tới [[lá noãn]], cấu trúc chứa [[noãn]] (còn gọi là bào tử cái). Phần tiếp nhận hạt phấn của noãn gọi là [[núm nhụy]] đối với hoa của [[thực vật có hoa|thực vật hạt kín]] và [[lỗ noãn]] đối với [[thực vật hạt trần]]. Việc nghiên cứu sự thụ phấn liên quan tới nhiều bộ môn khoa học như: [[thực vật học]], [[làm vườn]], [[côn trùng học]] và [[sinh thái học]]. Sự thụ phấn là rất quan trọng đối với nghề làm vườn vì hầu hết các quả của cây trồng sẽ không phát triển được nếu nhụy của nó không được thụ phấn. Quá trình thụ phấn như là sự phản ứng giữa hoa và các nhân tố bên ngoài như [[côn trùng]], [[gió]], [[người|con người]] v.v. đã được [[Christan Konrad Sprengel]] công bố vào [[thế kỷ 18]].
 
Khi gặp được hạt phấn trên đầu nhụy,hạt phấn được nối 1 ống dần dài ra,là vòi nhụy,nơi tế bào sinh dục dực và cái gặp nhau tạo thành quả.Noãn phát triển thành hạt ,hợp tử phát triển thành phôi rồi thành quả.Bước 'thụ phấn' thường là nhờ các loài côn trùng như ong,bướm,...khi hút mật,đạp trúng bao phấn mà làm rơi những hạt phấn lên đầu nhụy mà thành.Ngoài ra,còn có một số loài thực vật thụ phấn nhờ gió hoặc nhờ con người như bông lau,hoa mướp,...
 
{{sơ khai}}
[[Thể loại:Sinh thái học]]
[[Thể loại:Cộng sinh]]
[[Thể loại:Thụ phấn|Thụ phấn]]
[[Thể loại:Sinh sản thực vật]]
{{Liên kết bài chất lượng tốt|ja}}
[[ar:تأبير]]
[[id:Penyerbukan]]
[[bs:Oprašivanje]]
[[bg:Опрашване]]
[[ca:Pol·linització]]
[[cs:Opylení]]
[[da:Bestøvning]]
[[de:Bestäubung]]
[[en:Pollination]]
[[es:Polinización]]
[[eo:Polenado]]
[[eu:Polinizazio]]
[[fa:گرده‌افشانی]]
[[fr:Pollinisation]]
[[ga:Pailniú]]
[[gl:Polinización]]
[[ko:수분]]
[[hy:Փոշոտում]]
[[hi:परागण]]
[[hr:Oprašivanje]]
[[it:Impollinazione]]
[[he:האבקה]]
[[ht:Polinizasyon]]
[[lt:Apdulkinimas]]
[[hu:Megporzás]]
[[nl:Bestuiving]]
[[ja:受粉]]
[[no:Pollinering]]
[[nn:Pollinering]]
[[pl:Zapylanie]]
[[pt:Polinização]]
[[ro:Polenizare]]
[[qu:Sisachay]]
[[ru:Опыление]]
[[simple:Pollination]]
[[sl:Opraševanje]]
[[fi:Pölytys]]
[[sv:Pollinering]]
[[ta:மகரந்தச் சேர்க்கை]]
[[te:పరాగసంపర్కం]]
[[tg:Гардолудшавӣ]]
[[uk:Запилення]]
[[ur:زیرگی]]
[[zh:授粉]]