Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Park Ji-hyo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi về phiên bản 41474763 bởi 113.181.26.207 (thảo luận). (TW) Thẻ: Lùi sửa |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 1:
{{Korean name|[[Park (họ)|Park]]}}
{{Infobox person
| name = Park Ji-hyo
| native_name = 박지수
| birth_name = Park Ji-soo
| other_names = Park Ji-hyo
| image = Park Ji-hyo at Melon Music Awards on December 02, 2017 (
| image_size =
| caption = Jihyo tại Melon Music Awards vào ngày 2 tháng
| birth_date = {{birth date and age|1997|02|01}}
| birth_place = [[Guri]], [[Gyeonggi|Gyeonggi-do]],
| ethnicity = Hàn
| citizenship = {{flag|Hàn Quốc}}
| residence = [[Seoul]], {{country|Hàn Quốc}}
| home_town = [[Guri]], [[Hàn Quốc]]
| occupation = {{hlist|[[Ca sĩ]]}}
| signature =
| module = {{Infobox musical artist|embed=yes
| background = solo_singer
| alias = Jihyo
| genre = {{hlist|[[K-pop]]|[[Dance-pop]]|[[Bubblegum pop]]|[[Ballad]]}}
| instrument = [[Thanh nhạc]]
| years_active = 2015–nay
| label = [[JYP Entertainment]]
| associated_acts = {{hlist|[[Twice]]|[[JYP Entertainment|JYP Nation]]|[[Sixteen (chương trình truyền hình)|Sixteen]]}}
}}
|ngày mất=|nơi mất=|an táng=|quốc gia=|học vị=|học vấn=|năm hoạt động=|tổ chức=|nổi tiếng=|notable works=|chiều cao=|cân nặng=|tiêu đề=|nhiệm kỳ=|tiền nhiệm=|kế nhiệm=|đảng phái=|người hôn phối=|con cái=|cha=|mẹ=|giải thưởng=|website=|cỡ chữ ký=}}
{{Infobox Korean name
| title = Tên tiếng Hàn
| hangul =
| hanja = {{linktext|朴|芝|效}}
| rr = Bak Ji-hyo
| mr = Pak Chi-hyo
| hanviet = Phác
| hangulborn = 박지수
| hanjaborn = 朴智洙
Hàng 42 ⟶ 39:
| hanvietborn = Phác Trí Tú
}}
'''Park Ji-
== Tiểu sử ==
|