Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marcos Baghdatis”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 82:
|width=160|'''Đối thủ'''
|width=160|'''Tỉ số'''
|- bgcolor="#CCCCFF
|bgcolor="FFA07A"|Á quân
| 1
Dòng 98:
| {{Cờ|Thụy Sĩ}} [[Roger Federer]]
| 7–5, 5–7, 0–6, 2–6
|- bgcolor="#CCCCFF
| bgcolor="98FB98"|Vô địch
| 1
Dòng 130:
| {{Cờ|Séc}} [[Tomáš Berdych]]
| 5–7, 4–6
|- bgcolor="#dfe2e9"▼
|bgcolor="FFA07A"|Á quân▼
| 2▼
| 19.10.2008▼
| {{Cờ|Tây Ban Nha}} [[Giải quần vợt Madrid Masters|Madrid Masters]]▼
| Cứng (i)▼
| 4–6, 6–7<sup>6</sup>▼
|- bgcolor="#CCCCFF""
| bgcolor="98FB98"|Vô địch
|
|
| {{Cờ|
| Cứng (i)
| {{Cờ|
|
|- bgcolor="#CCCCFF""
| bgcolor="98FB98"|Vô địch
|
|
| {{Cờ|
| Cứng
| {{Cờ|
| 6–3, 6–2▼
|
|
|
| {{Cờ|
| Cứng
| {{Cờ|Argentina}} [[David Nalbandian]]
|- bgcolor="#CCCCFF""
▲|bgcolor="FFA07A"|Á quân
▲| Cứng (i)
| {{Cờ|Serbia}} Viktor Troicki
▲| 7–5, 7–6<sup>4</sup>
|}
{{Thời gian sống|Sinh=1985|tên= Baghdatis, Marcos}}▼
▲{{Thời gian sống|Sinh=1985}}
[[ar:ماركوس باجداتيس]]
|