Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cưỡi ngựa tại Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
|-
|Individual dressage<br />{{DetailsLink|Cưỡi ngựa tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Individual dressage}}
|nowrap=true|{{flagIOC2medalist|[[Jacqueline Siu]] on ''JC Fuerst on Tour''|HKG|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
|
|nowrap=true|{{flagIOC2medalist|[[Qabil Ambak Mahamad Fathil]] on ''Rosenstolz''|MAS|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
|
|{{flagIOC2medalist|[[Kim Hyeok]] on ''Degas K''|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
|
|-
|Team dressage<br />{{DetailsLink|Cưỡi ngựa tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Team dressage}}
Dòng 50:
{| {{RankedMedalTable|nation-width=200px}}
|-
| rowspan=2|1 || align=left|{{flagIOC2|JPNHKG|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 1 || 0 || 0 || 1
|-
| align=left|{{flagIOC2|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 1 || 0 || 0 || 1
|-
| 2 || align=left|{{flagIOC2|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 1 || 1 || 2
|-
| 23 || align=left|{{flagIOC2|KORMAS|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 1 || 0 || 1
|-
| 34 || align=left|{{flagIOC2|THA|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 0 || 1 || 1
|-
!colspan=2| TotalTổng cộng || 12 || 12 || 12 || 36
|}