Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đông Ngô”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 88:
 
== Thế phả vua Đông Ngô ==
{| class="wikitable"
|+
!Miếu hiệu
!Thụy hiệu
!Họ tên
!Trị vì
!Niên hiệu, thời gian sử dụng
|-
|[[Thủy Tổ]] (始祖)
|Vũ Liệt Hoàng Đế (武烈皇帝)
|[[Tôn Kiên]] (孫坚)
|truy tôn
|
|-
|[[Thái Tổ]] (太祖)
|Đại Hoàng Đế (大皇帝)
|[[Tôn Quyền]] (孫權)
|229-252
|Hoàng Long (黄龙) 229-231
Gia Hòa (嘉禾) 232-238
 
Xích Ô (赤乌) 238-251
 
Thái Nguyên (太元) 251-252
 
Thần Phụng (神凤) 252
|-
| colspan="2" |Không có
|[[Tôn Lượng]] (孫亮)
|252-258
|Kiến Hưng (建兴) 252-253
Ngũ Phượng (五凤) 254-256
 
Thái Bình (太平) 256-258
|-
| rowspan="3" |Không có
|Cảnh Hoàng Đế (景皇帝)
|[[Tôn Hưu]] (孫休)
|258-264
|Vĩnh An (永安) 258-264
|-
|Văn Hoàng Đế (文皇帝)
|[[Tôn Hòa]] (孫和)
|truy tôn
|
|-
|Không có
|[[Tôn Hạo]] (孫皓)
|264-280
|Nguyên Hưng (元兴) 264-265
Cam Lộ (甘露) 265-266
 
Bảo Đỉnh (宝鼎) 266-269
 
Kiến Hoành (建衡) 269-271
 
Phượng Hoàng (凤凰) 272-274
 
Thiên Sách (天册) 275-276
 
Thiên Tỷ (天玺) 276
 
Thiên Kỷ (天纪) 277-280
|}
<center>
{{chart/start}}