Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cưỡi ngựa tại Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 42:
|-
|Team jumping<br />{{DetailsLink|Cưỡi ngựa tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Team jumping}}
|{{flagOCA|KSA|2018}}
|
|{{flagOCA|JPN|2018}}
|
|{{flagOCA|QAT|2018}}
|
|}
 
Dòng 50:
{| {{RankedMedalTable|nation-width=200px}}
|-
| 1 || align=left|{{flagIOC2|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 3 || 01 || 0 || 34
|-
| rowspan=2|2 || align=left|{{flagIOC2|HKG|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 1 || 0 || 0 || 1
|-
| 3 || align=left|{{flagIOC2|INDKSA|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 01 || 20 || 0 || 21
|-
| 4 || align=left|{{flagIOC2|KORIND|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 12 || 10 || 2
|-
| 5 || align=left|{{flagIOC2|MASKOR|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 1 || 01 || 12
|-
| 6 || align=left|{{flagIOC2|THAMAS|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 01 || 20 || 21
|-
| 7 || align=left|{{flagIOC2|CHNTHA|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 0 || 12 || 12
|-
| rowspan=2|8 || align=left|{{flagIOC2|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 0 || 1 || 1
!colspan=2| Tổng cộng || 4 || 4 || 4 || 12
|-
| align=left|{{flagIOC2|QAT|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 0 || 1 || 1
|-
!colspan=2| Tổng cộng || 45 || 45 || 45 || 1215
|}