Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cưỡi ngựa tại Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 37:
|-
|Individual jumping<br />{{DetailsLink|Cưỡi ngựa tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Individual jumping}}
|{{flagIOC2medalist|[[Ali al-Khorafi]] on ''Cheril''|KUW|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
|
|{{flagIOC2medalist|[[Sheikh Ali Al-Thani|Sheikh Ali al-Thani]] on ''Sirocco''|QAT|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
|
|{{flagIOC2medalist|[[Ramzy Al-Duhami|Ramzy al-Duhami]] on ''Ted''|KSA|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
|
|-
|Team jumping<br />{{DetailsLink|Cưỡi ngựa tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Team jumping}}
Dòng 52:
| 1 || align=left|{{flagIOC2|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 3 || 1 || 0 || 4
|-
| rowspan=2|2 || align=left|{{flagIOC2|HKGKSA|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 1 || 0 || 01 || 12
|-
| rowspan=2|3 || align=left|{{flagIOC2|KSAHKG|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 1 || 0 || 0 || 1
|-
| 4 || align=left|{{flagIOC2|INDKUW|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 01 || 20 || 0 || 21
|-
| 5 || align=left|{{flagIOC2|KORIND|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 12 || 10 || 2
|-
| 6 || align=left|{{flagIOC2|MASKOR|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 1 || 01 || 12
|-
| 7 || align=left|{{flagIOC2|THAQAT|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 01 || 20 || 21
|-
| rowspan=2|8 || align=left|{{flagIOC2|CHNMAS|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 01 || 10 || 1
|-
| 9 || align=left|{{flagIOC2|THA|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 0 || 2 || 2
|-
| rowspan=2|10 || align=left|{{flagIOC2|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 0 || 1 || 1
|-
| align=left|{{flagIOC2|QAT|Đại hội Thể thao châu Á 2018}} || 0 || 0 || 1 || 1
|-
!colspan=2| Tổng cộng || 56 || 56 || 56 || 1518
|}