n
r2.7.1) (robot Thêm: ka:ეროზია (გეოლოგია)
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Thay: simple:Soil erosion |
n r2.7.1) (robot Thêm: ka:ეროზია (გეოლოგია) |
||
Dòng 65:
[[he:בליית קרקע]]
[[kn:ಕ್ಷರಣ/ಸವೆತ]]
[[ka:ეროზია (გეოლოგია)]]
[[sw:Mmomonyoko]]
[[ht:Ewozyon]]
|