Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 9:
| 1
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 126127 || 88 || 64 || 278279
|-
| 2
Dòng 117:
|-
| 28
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|LBNCOR|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 1 || 1 || 2 || 4
|-
| 29
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|CORLBN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 1 || 01 || 2 || 34
|-
| 30
Dòng 159:
| 11–37
| style="text-align:left;" | ''[[Bảng huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2018#Bảng huy chương|NOC còn lại]]''
| 76 || 114115 || 203 || 393394
</includeonly>
|- class=sortbottom
! colspan=2 | Tổng số (37 NOC) || 447448 || 447448 || 612 || 1,506508
|}</onlyinclude>