Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 42:
{| {{RankedMedalTable|nation-width=200px}}
|-
| 1 ||align=left| {{flagOCA|CHN|2018}} || 23 || 0 || 0 || 23
|-
| rowspan=2|2 ||align=left| {{flagOCA|JPN|2018}} || 0 || 1 || 01 || 12
|-
|align=left| {{flagOCA|KOR|2018}} || 0 || 1 || 01 || 12
|-
| rowspan=2|4 ||align=left| {{flagOCA|IRICHN|2018}} || 0 || 01 || 10 || 1
|-
| rowspan=2|5 ||align=left| {{flagOCA|IRI|2018}} || 0 || 0 || 1 || 1
|-
|align=left| {{flagOCA|THA|2018}} || 0 || 0 || 1 || 1
|-
!colspan=2| Tổng cộng || 23 || 23 || 24 || 610
|}
 
Hàng 61 ⟶ 63:
|
|
|{{flagOCA|KOR|2018}}
|-
|Nữ<br />{{DetailsLink|Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Nữ}}
|{{flagOCA|CHN|2018}}
|
|{{flagOCA|COR|2018}}
|
|{{flagOCA|JPN|2018}}
|
|}
===Bóng rổ 3x3===