Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 58:
| 13
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|HKG|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 7 || 1718 || 19 || 4344
|-
| 14
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|MAS|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 67 || 12 || 15 || 3334
|-
| 15
Dòng 159:
| 11–37
| style="text-align:left;" | ''[[Bảng huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2018#Bảng huy chương|NOC còn lại]]''
| 7677 || 117118 || 203 || 396398
</includeonly>
|- class=sortbottom
! colspan=2 | Tổng số (37 NOC) || 455456 || 455456 || 617 || 1,527529
|}</onlyinclude>