Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 42:
{| {{RankedMedalTable|nation-width=200px}}
|-
| 1 ||align=left| {{flagOCA|CHN|2018}} ||
|-
| rowspan=
|-
|align=left| {{flagOCA|KOR|2018}} || 0 || 1 || 1 || 2
|-
|-
|
|-
| 6 ||align=left| {{flagOCA|THA|2018}} || 0 || 0 || 1 || 1
|-
!colspan=2| Tổng cộng ||
|}
Dòng 61:
|-
|Nam<br />{{DetailsLink|Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Nam}}
|{{flagOCA|CHN|2018}}
|{{flagOCA|IRI|2018}}
|{{flagOCA|KOR|2018}}
|-
|