Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 42:
{| {{RankedMedalTable|nation-width=200px}}
|-
| 1 ||align=left| {{flagOCA|CHN|2018}} || 34 || 0 || 0 || 34
|-
| rowspan=23|2 ||align=left| {{flagOCA|JPN|2018}} || 0 || 1 || 1 || 2
|-
|align=left| {{flagOCA|KOR|2018}} || 0 || 1 || 1 || 2
|-
| 4 ||align=left| {{flagOCA|CORIRI|2018}} || 0 || 1 || 01 || 12
|-
| rowspan=2|5 ||align=left| {{flagOCA|IRICOR|2018}} || 0 || 01 || 10 || 1
|-
| 6 ||align=left| {{flagOCA|THA|2018}} || 0 || 0 || 1 || 1
|-
!colspan=2| Tổng cộng || 34 || 34 || 4 || 1012
|}
 
Dòng 61:
|-
|Nam<br />{{DetailsLink|Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Nam}}
|{{flagOCA|CHN|2018}}
|
|{{flagOCA|IRI|2018}}
|
|{{flagOCA|KOR|2018}}
|-