Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 9:
| 1
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 129130 || 89 || 65 || 283284
|-
| 2
Dòng 29:
| 6
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|IRI|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 19 || 1920 || 22 || 6061
|-
| 7
Dòng 162:
</includeonly>
|- class=sortbottom
! colspan=2 | Tổng số (37 NOC) || 456457 || 456457 || 617 || 1,529531
|}</onlyinclude>