Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 9:
| 1
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 130131 || 8990 || 65 || 284286
|-
| 2
Dòng 62:
| 14
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|MAS|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 7 || 12 || 1516 || 3435
|-
| 15
Dòng 162:
</includeonly>
|- class=sortbottom
! colspan=2 | Tổng số (37 NOC) || 457458 || 457458 || 617618 || 1,531534
|}</onlyinclude>