Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 41:
| 9
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|KAZ|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 15 || 17 || 4344 || 7576
|-
| 10
Dòng 162:
</includeonly>
|- class=sortbottom
! colspan=2 | Tổng số (37 NOC) || 458 || 458 || 618619 || 1,534535
|}</onlyinclude>