Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2018”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 13:
| 2
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 72 ||
|-
| 3
Dòng 29:
| 6
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|IRI|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
|
|-
| 7
Dòng 162:
</includeonly>
|- class=sortbottom
! colspan=2 | Tổng số (37 NOC) ||
|}</onlyinclude>
|