Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 13:
| 2
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 72 || 5554 || 74 || 201200
|-
| 3
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 48 || 5657 || 68 || 172173
|- style="background-color:#ccf;"
| 4